0306319795-001 - CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT VIỆT ĐỒ ĐẠC
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT VIỆT ĐỒ ĐẠC | |
---|---|
Tên quốc tế | BRANCH OF VIET FURNITURE PRODUCING TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | BRANCH OF VIET FURNITURE PT CO.,LTD |
Mã số thuế | 0306319795-001 |
Địa chỉ | 143A Bùi Công Trừng, Ấp 4, Xã Nhị Bình, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN ĐÌNH QUÂN Ngoài ra NGUYỄN ĐÌNH QUÂN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0937274354 |
Ngày hoạt động | 2016-04-20 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quận 12 - huyện Hóc Môn |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0306319795-001 lần cuối vào 2024-06-20 01:13:48. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt (không hoạt động tại trụ sở chính) |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (không hoạt động tại trụ sở chính) |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống (không hoạt động tại trụ sở chính) |
0510 | Khai thác và thu gom than cứng (không hoạt động tại trụ sở chính) |
0520 | Khai thác và thu gom than non (không hoạt động tại trụ sở chính) |
0710 | Khai thác quặng sắt (không hoạt động tại trụ sở chính) |
0721 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium (không hoạt động tại trụ sở chính) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở chính) |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (không hoạt động tại trụ sở chính). |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (không tái chế phế thải, chế biến gỗ, sản xuất bột giấy tại trụ sở chính). |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (không tái chế phế thải, chế biến gỗ, sản xuất bột giấy tại trụ sở chính). |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (không tái chế phế thải, chế biến gỗ, sản xuất bột giấy tại trụ sở chính). |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chính). |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chính). |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gửi hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ động vật hoang dã thuộc danh mục điều ước quốc tế mà Việt Nam ký kết hoặc tham gia quy định và các lọai động vật quý hiếm khác cần được bảo vệ) (không kinh doanh nông sản tại trụ sở chính). |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thực phẩm công nghệ, hải sản, thịt và các sản phẩm từ thịt, rau, quả (không hoạt động tại trụ sở chính). |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (không hoạt động tại trụ sở chính) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu: máy móc thiết bị ngành chế biến gỗ. Bán buôn máy móc thiết bị phụ tùng hàng hải, máy móc thiết bị ngành chế biến gỗ |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ mua bán phế liệu, phế thải kim loại và trừ mua bán vàng miếng tại trụ sở chính). |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TPHCM về phê duyệt kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TPHCM về phê duyệt kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương Chi tiết: Cho thuê tàu, thuyền có kèm thủy thủ đoàn cho vận tải ven biển và viễn dương |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý tàu biển, dịch vụ đại lý vận tải đường biển, hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (không hoạt động tại trụ sở chính) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội thất. |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật và không hoạt động tại trụ sở chính) |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (Trừ phòng trà ca nhạc, vũ trường và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |