0306286500 - CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI SONG LỘC
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI SONG LỘC | |
---|---|
Tên quốc tế | SONG LOC CONSTRUCTION TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | SONG LOC CT CO.,LTD |
Mã số thuế | 0306286500 |
Địa chỉ | 37B Dân Tộc, Phường Tân Thành, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN ĐÌNH KHUÊ ( sinh năm 1965 - Hà Tĩnh) |
Điện thoại | 0983567687 |
Ngày hoạt động | 2008-12-04 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Tân phú |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0306286500 lần cuối vào 2024-01-08 22:11:22. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT NGUYÊN XƯƠNG THỊNH.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (trừ Sản Xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b) |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa (không hoạt động tại trụ sở) |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: xây dựng công trình giao thông cầu, đường |
4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật; Xây dựng công trình dân dụng,công nghiệp;Xây dựng công trình giao thông thủy lợi; Xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn hàng trang trí nội thất, đồ gỗ gia dụng |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ kinh doanh vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn bất động sản, môi giới bất động sản, quản lý bất động sản (trừ tư vấn mang tính pháp lý, đấu giá tài sản) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn xây dựng; Thiết kế kết cấu công trình; Thiết kế công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế kiến trúc công trình; giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng - công nghiệp; lập dự toán công trình xây dựng và hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan; Thiết kế Quy hoạch xây dựng; Thiết kế tổng mặt bằng; Quản lý dự án đầu tư xây dựng; Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình -Thẩm tra Thiết kế kết cấu công trình - Thẩm tra Thiết kế công trình dân dụng và công nghiệp - Thẩm tra Thiết kế kiến trúc công trình - Thẩm tra Thiết kế Quy hoạch xây dựng - Thẩm tra Thiết kế tổng mặt bằng - Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật . Thẩm tra Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật - Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp -Thiết kế xây dựng công trình thủy lợi. Thẩm tra Thiết kế xây dựng công trình thủy lợi - Thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn. Thẩm tra Thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn. - Thiết kế nội ngoại thất công trình. Thẩm tra Thiết kế nội ngoại thất công trình. - Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng đô thị .Thẩm tra Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng đô thị -Thiết kế xây dựng công trìnhcấp thoát nước Thẩm tra Thiết kế xây dựng công trìnhcấp thoát nước -Giám sát xây dựng và hoàn thiện các công trình giao thông -Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện:Công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn. -Giám sát xây dựng công trình hạ tầng đô thị - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng. công trình giao thông cầu, đường bộ; -Giám sát công trình cấp thoát nước; - Giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình; - Giám sát thi công xây dựng công trình thủy lợi. -Giám sát công tác lắp đặt phần điện và thiết bị công trình dân dụng-công nghiệp. -Giám sát xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật - Khảo sát địa hình công trình xây dựng .Khảo sát địa chất công trình. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động thiết kế nội - ngoại thất |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |