0306133776-001 - CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - VẬN TẢI PHÚ BÌNH
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - VẬN TẢI PHÚ BÌNH | |
---|---|
Mã số thuế | 0306133776-001 |
Địa chỉ | 32/4 Đường Đào Trí, Khu phố 2, Phường Phú Thuận, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN HINH |
Điện thoại | 02838733076 |
Ngày hoạt động | 2017-10-11 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quận 7 - huyện Nhà Bè |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0306133776-001 lần cuối vào 2023-12-31 11:46:42. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0510 | Khai thác và thu gom than cứng (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
0520 | Khai thác và thu gom than non (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic chi tiết: Sản xuất, gia công sản phẩm ngành nhựa (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b) |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi chi tiết: Đóng tàu và cấu kiện nổi; đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải đường thủy (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ chi tiết: Xây dựng công trình đường bộ. |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: đại lý kinh doanh xăng dầu |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng ngành hàng hải |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan chi tiết: Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác (không hoạt động tại trụ sở) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: Bán buôn sắt, thép (trừ mua bán vàng miếng). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. Bán buôn vật liệu xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: bán buôn phân bón |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác chi tiết: Vận tải hành khách đường bộ. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |