0306050657 - CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI THỂ THAO ÁNH DƯƠNG
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI THỂ THAO ÁNH DƯƠNG | |
---|---|
Tên quốc tế | ANH DUONG CONSTRUCT TRADING SPORTS COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH XD TM TT AD |
Mã số thuế | 0306050657 |
Địa chỉ | 102 Đường số 10, Khu dân cư Phong Phú, Xã Phong Phú, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN HOÀNG TÔN ( sinh năm 1978 - Long An) |
Điện thoại | 028 22411629/ 098302 |
Ngày hoạt động | 2008-08-27 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Bình Chánh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0306050657 lần cuối vào 2024-06-19 18:36:33. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH WIN TECH SOLUTION.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước (không hoạt động tại trụ sở) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp, công trình thể thao. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện; lắp đặt hệ thống điện tử, tủ điện, bộ điều khiển tự động (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước (sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác chi tiết: Hoạt động xây dựng chuyên dụng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ bán buôn nông sản) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: bán buôn hoa quả (không hoạt động tại trụ sở) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất, dụng cụ thể dục thể thao |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp, xây dựng, thuốc và phân bón trong nông nghiệp (không tồn trữ hóa chất) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng, phụ tùng máy khác. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ kinh doanh vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp; bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn phân bón (không tồn trữ hóa chất). Bán buôn sản phẩm từ plastic, quả cầu bằng nhựa, giá thể bằng nhựa (trừ phế thải nhựa). |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: bán lẻ phân bón (không tồn trữ hóa chất) (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi). |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông đường bộ, cầu. - Thiết kế kết cấu công trình giao thông đường bộ, cầu đường bộ. - Thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế nội-ngoại thất công trình. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế công trình cảnh quan đô thị. Thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Thiết kế điện công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Thiết kế công trình cấp thoát nước. Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng - công nghiệp. Lập dự án đầu tư xây dựng công trình. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Lập dự toán công trình xây dựng. Tư vấn đấu thầu. Thiết kế kết cấu công trình đường bộ. Thiết kế kết cấu công trình hạ tầng kỹ thuật. Thẩm tra thiết kế kết cấu kiến trúc công trình, thẩm tra thiết kế nội - ngoại thất công trình, thẩm tra thiết kế quy hoạch xây dựng. thẩm tra thiết kế công trình cảnh quan đô thị. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế điện công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế công trình cấp thoát nước. Thẩm tra thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy công trình: xây dựng dân dụng và công nghiệp, thẩm tra thiết kế kết cấu công trình đường bộ. Thẩm tra kết cấu thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật, thẩm tra dự toán công trình xây dựng. - Thiết kế thủy văn công trình. Thiết kế công trình khai thác, thăm dò địa chất và xây dựng về mỏ. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Giám sát thi công xây dựng công trình hạ tầng, dân dụng (lĩnh vực lắp ghép thiết bị công trình, xây dựng và hoàn thiện). Tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng. Giám sát công tác lắp đặt điện và thiết bị điện công trình dân dụng - công nghiệp. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi. Giám sát công tác lắp đặt thiết bị cơ điện công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện cấp thoát nước công trình xây dựng (dân dụng - công nghiệp). Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện cấp thoát nước theo tuyến. Thiết kế điện công trình đường dây và trạm biến áp. Thẩm tra thiết kế điện công trình đường dây và trạm biến áp. Thiết kế hệ thống môi trường và xử lý chất thải. Thẩm tra thiết kế hệ thống môi trường và xử lý chất thải. Giám sát công tác lắp đặt thiết bị chuyên ngành công trình xử lý nước thải. Thiết kế xử lý nước thải, nước cấp công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế xử lý nước thải, nước cấp công trình dân dụng và công nghiệp. (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm tra âm thanh và chấn động; kiểm tra và đo lường các chỉ số môi trường; ô nhiễm không khí và nước. |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng (trừ thiết kế công trình xây dựng) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn về môi trường, tư vấn về công nghệ khác. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa (không hoạt động tại trụ sở) |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (trừ dịch vụ xông hơi, khử trùng) |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8292 | Dịch vụ đóng gói |