0306034398-001 - CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN KHẢI MINH
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN KHẢI MINH | |
---|---|
Mã số thuế | 0306034398-001 |
Địa chỉ | 215/B6 Nguyễn Văn Hưởng, Phường Thảo Điền, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ NGỌC SƠN |
Ngày hoạt động | 2011-10-06 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0306034398-001 lần cuối vào 2024-06-20 10:59:03. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Ươm giống cây lâm nghiệp, trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ, rừng tre, nứa |
0510 | Khai thác và thu gom than cứng (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0520 | Khai thác và thu gom than non (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0610 | Khai thác dầu thô (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0620 | Khai thác khí đốt tự nhiên (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0710 | Khai thác quặng sắt (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0721 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
1311 | Sản xuất sợi (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
1321 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
1323 | Sản xuất thảm, chăn đệm (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
1324 | Sản xuất các loại dây bện và lưới (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải, sợi, dệt, may, đan tại trụ sở chi nhánh) |
1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
1511 | Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
1520 | Sản xuất giày dép (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý Chi tiết: Gia công chế tác vàng bạc, đá quý (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh) |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ kinh doanh dược phẩm, súng đạn thể thao và vũ khí thô sơ) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn (phải đạt tiêu chuẩn sao và không hoạt động động tại trụ sở chi nhánh) |
5590 | Cơ sở lưu trú khác Chi tiết: Ký túc xá học sinh, sinh viên (không hoạt động tại Thành phố Hồ Chí Minh) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
7010 | Hoạt động của trụ sở văn phòng |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán) |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Kinh doanh quảng cáo thương mại |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
8510 | Giáo dục mầm non (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
8520 | Giáo dục tiểu học (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
8531 | Đào tạo sơ cấp (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
8532 | Đào tạo trung cấp (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
8541 | Đào tạo đại học (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
8542 | Đào tạo thạc sỹ (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (trừ phòng trà ca nhạc và không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |