0305972560-002 - CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI-DỊCH VỤ-KỸ THUẬT QUỐC HƯNG
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI-DỊCH VỤ-KỸ THUẬT QUỐC HƯNG | |
---|---|
Mã số thuế | 0305972560-002 |
Địa chỉ | Thửa đất số 168, 169, tờ bản đồ số 11, khu phố Bình Thuận 2, Phường Thuận Giao, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | TRƯƠNG VĂN HƯNG ( sinh năm 1980 - Đồng Nai) Ngoài ra TRƯƠNG VĂN HƯNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0288162894 |
Ngày hoạt động | 2017-10-13 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế TP Thuận An |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0305972560-002 lần cuối vào 2024-01-01 09:24:28. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước khoáng thiên nhiên và nước đóng chai khác (thực hiện theo Quyết định số 44/2014/QĐ-UBND ngày 04/12/2014 của UBND tỉnh Bình Dương ban hành quy định quản lý tài nguyên nước trên địa bàn tỉnh) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không sản xuất, gia công tại chi nhánh) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (không sản xuất, gia công tại chi nhánh) |
2212 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su Chi tiết: Sản xuất các loại băng chuyền, băng tải, dây curoa (không sản xuất, gia công tại chi nhánh) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (không sản xuất, gia công tại chi nhánh) |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại Chi tiết: Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại . Sản xuất nồi hơi trung tâm và nồi cách nhiệt, thùng chứa bằng kim loại cho nén và hóa lỏng khí đốt (không sản xuất, gia công tại chi nhánh) |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) Chi tiết: Sản xuất lò hơi hoặc lò hơi nước khác. Sản xuất các thiết bị phụ gắn với lò hơi nước như: bộ phận góp hơi và tích lũy (không sản xuất, gia công tại chi nhánh) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không sản xuất, gia công tại chi nhánh; trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
2815 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung Chi tiết: Sản xuất lò hấp, lò đốt, sản xuất thiết bị máy cơ khí đồ lò, lò sưởi, máy phóng điện (không sản xuất, gia công tại chi nhánh) |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp Chi tiết: - Sản xuất máy móc nâng, bốc dỡ, vận chuyển hoạt động bằng tay hoặc bằng năng lượng như: + Puli ròng rọc, cần trục, tời, + Cần trục, cần trục to, khung nâng di động... + Xe đẩy, có hoặc không có máy nâng hoặc thiết bị cầm tay, có hoặc không có bộ phận tự hành, loại được sử dụng trong các nhà máy, +Tay máy và người máy công nghiệp được thiết kế đặc biệt cho việc nâng, bốc dỡ. - Sản xuất máy nâng, cầu thang tự động và chuyển bằng cầu thang bộ; - Sản xuất các bộ phận đặc biệt cho các thiết bị nâng và vận chuyển. (không sản xuất, gia công tại chi nhánh) |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng Chi tiết: Sản xuất băng tải thang máy (không sản xuất, gia công tại chi nhánh) |
2826 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da (không sản xuất, gia công tại chi nhánh) |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy sản xuất nước đá (không sản xuất, gia công tại chi nhánh) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (không sản xuất, gia công tại chi nhánh) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sữa chữa máy móc và thiết bị ngành công nghiệp (trừ xử lý, tráng phủ xi mạ kim loại) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá (không sản xuất, gia công tại chi nhánh) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện lạnh, hệ thống điều hóa trong các tòa nhà, hệ thống lạnh cho nhà xưởng (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn băng tải thang máy. Bán buôn các loại băng chuyền, băng tải, dây curoa. bán buôn nồi hơi, thiết bị nồi hơi, phụ tùng nồi hơi và máy bơm nước. Bán buôn bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động, các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp và hóa chất có tính độc hại mạnh). Bán buôn hóa chất khác (trừ hóa chất độc hại). Bán buôn các loại máy móc linh kiện các ngành công nghiệp. Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị ngành giày da, ngành dầu khí, ngành in. |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Vệ sinh nhà cửa và các công trình dân dụng, công nghiệp. |