0305924292-002 - CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HOÀNG TUẤN KHOA
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0114 | Trồng cây mía (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0116 | Trồng cây lấy sợi (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0119 | Trồng cây hàng năm khác (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0121 | Trồng cây ăn quả (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0123 | Trồng cây điều (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0124 | Trồng cây hồ tiêu (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0125 | Trồng cây cao su (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0126 | Trồng cây cà phê (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0127 | Trồng cây chè (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0129 | Trồng cây lâu năm khác (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0130 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0145 | Chăn nuôi lợn (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0146 | Chăn nuôi gia cầm (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0149 | Chăn nuôi khác Chi tiết: Nuôi chim yến (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0311 | Khai thác thuỷ sản biển (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0893 | Khai thác muối (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Chế biến và đóng hộp rau quả. Bảo quản rau quả. |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột (trừ sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở chi nhánh). |
1072 | Sản xuất đường (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (trừ sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất gia vị (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
1102 | Sản xuất rượu vang (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết: Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). Sản xuất mỹ phẩm (trừ sản xuất hoá chất cơ bản). |
2211 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2212 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (trừ tái chế phế thải và trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b) |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thực phẩm, rau, quả (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân Tp. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Tp. Hồ Chí Minh\) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn văn phòng phẩm, hàng tạp hóa (trừ kinh doanh dược phẩm) |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 về phê duyệt Quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh) |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 về phê duyệt Quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ Chi tiết: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển). |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý tàu biển |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn (phải đạt tiêu chuẩn sao và không hoạt động tại trụ sở) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác (trừ quán bar, quán giải khát có khiêu vũ) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ quầy bar, quán giải khát có khiêu vũ) |
7210 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Môi giới thương mại |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |