0305910130 - CÔNG TY CỔ PHẦN GIÀY THÁI THỊNH
CÔNG TY CỔ PHẦN GIÀY THÁI THỊNH | |
---|---|
Tên quốc tế | THAI THINH SHOES CORPORATION |
Tên viết tắt | TT SHOES CORP |
Mã số thuế | 0305910130 |
Địa chỉ | 26B tầng 2 Phan Chu Trinh, Phường Hiệp Phú, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN NGỌC THUẬN ( sinh năm 1982 - An Giang) Ngoài ra TRẦN NGỌC THUẬN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 028 3736 0232 |
Ngày hoạt động | 2008-08-09 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Cập nhật mã số thuế 0305910130 lần cuối vào 2024-01-12 03:26:25. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TỔNG CÔNG TY DỊCH VỤ VIỄN THÔNG (Loại hình: Công ty TNHH).
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: Chế biến thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). |
1311 | Sản xuất sợi (trừ tẩy nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da, luyện cán cao su tại trụ sở). |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác Chi tiết: Sản xuất hàng dệt may |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) (không gia công hàng đã qua sử dụng, không tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan tại trụ sở) |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (trừ tẩy nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da, luyện cán cao su tại trụ sở). |
1520 | Sản xuất giày dép (trừ tẩy nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da, luyện cán cao su tại trụ sở). |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (không hoạt động tại trụ sở). |
2910 | Sản xuất xe có động cơ |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì máy nông ngư cơ - xe ô tô (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì xe gắn máy (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn hàng nông - lâm - thủy hải sản (không hoạt động tại trụ sở).. |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thực phẩm; cà phê; thực phẩm chế biến; thực phẩm công nghệ; đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (không hoạt động tại trụ sở). |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn hàng may mặc. Bán buôn giày dép. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng trang trí nội thất, hàng điện máy, hàng điện lạnh, đồ dùng cá nhân và gia đình (trừ kinh doanh dược phẩm), hàng thủ công mỹ nghệ, văn phòng phẩm, văn hóa phẩm. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất. Bán buôn khăn, khăn nhựa trải bàn. Bán buôn bàn chải đánh răng, thùng nhựa, cửa nhựa, pallet nhựa, thùng nhựa gia dụng, đồ chơi trẻ em, bàn ghế nhựa, bình thủy, bình đá nhựa. Bán buôn hoa - quả giả, khung ảnh, tấm inox, xe đạp và phụ tùng xe đạp. Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Bán buôn máy móc và phụ tùng máy nông ngư cơ. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn trang thiết bị văn phòng. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn quặng sắt và quặng kim loại màu. Bán buôn sắt, thép và kim loại màu ở dạng nguyên sinh. Bán buôn bán thành phẩm bằng sắt, thép và kim loại màu. Mua bán vàng trang sức, mỹ nghệ. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt trong xây dựng. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn sơn, vécni. Bán buôn đồ ngũ kim. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TPHCM về phê duyệt kinh doanh nông sản thực phẩm trên địa bàn TP. HCM). (trừ kinh doanh dược phẩm). (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG). (trừ bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại). (trừ bán buôn thuốc bảo vệ thực vật và hóa chất sử dụng trong nông nghiệp). |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng ô tô theo hợp đồng, theo tuyến cố định. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh nhà nghỉ, biệt thự (có kinh doanh du lịch), làng du lịch, bãi cắm trại (không hoạt động tại TP. HCM). Khách sạn (đạt tiêu chuẩn sao và không hoạt động tại trụ sở). |
7310 | Quảng cáo |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại ( không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hoá chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |