0305876680 - CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐĂNG QUANG
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐĂNG QUANG | |
---|---|
Tên quốc tế | DANG QUANG TRADING SERVICE TECHNOLOGY COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | DAQUA CO., LTD |
Mã số thuế | 0305876680 |
Địa chỉ | 190/39/26 Đường TTH 21 Khu phố 3, Phường Tân Thới Hiệp, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN THÀNH |
Điện thoại | 093307370757 |
Ngày hoạt động | 2008-07-21 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quận 12 - huyện Hóc Môn |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0305876680 lần cuối vào 2024-06-24 19:16:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH TÂM ÁNH DƯƠNG.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét ( không hoạt động tại trụ sở) |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao ( không hoạt động tại trụ sở) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao ( không hoạt động tại trụ sở) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại ( không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác chi tiết: sửa chữa, bảo dưỡng hàng trang trí nội thất, thiết bị vệ sinh, hàng điện - điện tử, máy móc thiết bị vật tư ngành điện - nước ( không sản xuất vật liệu xây dựng, tái chế phế thải, rèn đúc cán kéo kim loại, dập, cắt, gò hàn, sơn và xi mạ điện, sản xuất gốm, sứ , thủy tinh và chế biến gỗ tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác chi tiết: lắp đặt cầu thang, hệ thống cửa tự động, hàng trang trí nội thất, thiết bị vệ sinh, hàng điện - điện tử, máy móc thiết bị vật tư ngành điện - nước ( không sản xuất vật liệu xây dựng, tái chế phế thải, rèn đúc cán kéo kim loại, dập, cắt, gò hàn, sơn và xi mạ điện, sản xuất gốm, sứ , thủy tinh và chế biến gỗ tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông chi tiết: bán buôn điện - điện tử |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: bán buôn hàng trang trí nội thất, thiết bị vệ sinh, máy móc, thiết bị vật tư ngành điện - nước |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: Bán buôn kim loại (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, thiết bị điện, vật liệu điện, vật liệu thiết bị lăp đặt trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (trừ dược phẩm, bán buôn thuốc trừ sâu, hóa chất có tính độc hại mạnh, hóa chất sử dụng trong nông nghiệp và không bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại tại trụ sở). |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh, thiết bị lắp đặt trong xây dựng, đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác chi tiết: kinh doanh vận chuyển hành khách theo hợp đồng và theo tuyến cố định |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: tư vấn xây dựng ( trừ thiết kế công trình, giám sát thi công, khảo sát xây dựng); Đo đạc bản đạc |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: hoạt động trang trí nội thất - ngoại thất |