0305857649-001 - CHI NHÁNH - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG KHAI THÁC CÁT GIA KHANG
CHI NHÁNH - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG KHAI THÁC CÁT GIA KHANG | |
---|---|
Mã số thuế | 0305857649-001 |
Địa chỉ | Thửa đất số 1036, Tờ bản đồ số 04, Khu phố 8, Phường Phú Mỹ, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM TIẾN LỰC Ngoài ra PHẠM TIẾN LỰC còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2017-11-30 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Thủ Dầu Một |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0305857649-001 lần cuối vào 2024-06-20 01:13:08. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: - Ươm giống cây lâm nghiệp; - Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ; - Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa; - Trồng rừng và chăm sóc rừng khác . |
0221 | Khai thác gỗ (gỗ rừng trồng) |
0230 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác đá, cát, sỏi (chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền cấp phép khai thác khoáng sản) |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Chi tiết: Cưa, xẻ, bào gỗ (không cưa, xẻ, bào và bảo quản tại chi nhánh) |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (không sản xuất, gia công tại chi nhánh) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không sản xuất, gia công tại chi nhánh) |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ (không sản xuất, gia công tại chi nhánh) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (không sản xuất, gia công tại trụ chi nhánh) |
1811 | In ấn (trừ in ấn trên bao bì; in ấn trên vải sợi, dệt, may, đan) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
1820 | Sao chép bản ghi các loại |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (không sản xuất, gia công tại chi nhánh) |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng (không sản xuất, gia công tại trụ chi nhánh) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (không sản xuất, gia công tại chi nhánh) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học Chi tiết: Sửa chữa thiết bị điện tử, quang học; Sửa chữa thiết bị y tế, thiết bị phòng thí nghiệm, thiết bị xử lý nước và môi trường (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Không khai thác mạch nước ngầm, không xử lý nước tại chi nhánh) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: Xử lý nước thải, nước cấp, nước sinh hoạt (không xử lý nước tại chi nhánh) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại Chi tiết: - Thu gom xử lý chất thải nguy hại; - Thu gom rác thải y tế (không chứa, phân loại, xử lý, tái chế phế liệu tại địa điểm chi nhánh) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không chứa, phân loại, xử lý, tái chế rác thải tại địa điểm chi nhánh) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại Chi tiết: - Xử lý và tiêu hủy chất thải nguy hại; - Xử lý và tiêu hủy rác thải y tế (không chứa, phân loại, xử lý, tái chế rác thải tại địa điểm chi nhánh) |
3830 | Tái chế phế liệu (không tái chế phế liệu tại chi nhánh) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không xử lý ô nhiễm và quản lý chất thải tại chi nhánh) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống khí y tế, khí sạch |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán lẻ xe chuyên dụng, xe cơ giới. |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý bán hàng hưởng hoa hồng; - Môi giới mua bán các loại hàng hóa; - Dịch vụ bán đấu giá hàng hóa. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ các loại thực vật, động vật hoang dã, gồm cả vật sống và các bộ phận của chúng đã được chế biến, thuộc Danh mục điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên quy định và các loại thực vật, động vật quý hiếm thuộc danh mục cấm khai thác, sử dụng) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế, đồ nội thất tương tự, đèn, bộ đèn điện, đồ dùng gia đình. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Mua bán trang thiết bị y tế, thiết bị phòng thí nghiệm, thiết bị khoa học kỹ thuật, thiết bị xử lý nước và môi trường; - Bán lẻ máy móc-thiết bị điện-vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị dùng trong mạch điện). |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (không sang, chiết, nạp khí hóa lỏng) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, vật liệu xây dựng. (trừ hoạt động bến thủy nội địa) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Tư vấn môi trường; - Dịch vụ đánh giá tác động môi trường. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |