0146 |
Chăn nuôi gia cầm (không hoạt động tại trụ sở) |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Chi tiết: Trồng trọt |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (trừ tái chế phê thải, chế biến gỗ) |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (trừ tái chế phê thải, chế biến gỗ) |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ (trừ tái chế phê thải, chế biến gỗ) |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (trừ tái chế phế thải, chế biến gỗ) |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (trừ tái chế phế thải, chế biến gỗ) |
3510 |
Sản xuất, truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Sản xuất, phân phối điện |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: Xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở) |
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 |
Xây dựng công trình công ích Chi tiết: xây dựng công trình thủy lợi |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ mua bán vàng miếng). |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Môi giới bất động sản. |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Lập dự án đầu tư. Tư vấn về quản lý kinh doanh (trừ tư vấn tài chính, kế toán). Tư vấn quản lý dự án. Tư vấn đấu thầu. Tư vấn quản ký khác (trừ tư vấn tài chính kế toán) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp.Giám sát xây dựng công trình giao thông cầu, đường bộ (công tác giám sát xây dựng và hoàn thiện). Thiết kế công trình giao thông cầu, đường bộ.Thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế công trình điện năng. Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế công trình thủy lợi, thủy điện. Giám sát thi công xây dựng công trình thủy lợi, thủy điện. Khảo sát trắc địa công trình. Khảo sát địa chất công trình. Thiết kế mạng lưới cấp thoát nước đối với khu đô thị, công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp. Giám sát thi công xây dựng công trình hạ tầng. Thẩm tra thiết kế công trình thủy lợi, thủy điện; thẩm tra thiết kế mạng lưới cấp thoát nước đối với khu đô thị, công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp. Tư vấn lập báo cáo kinh tế kỹ thuật. Tư vấn thiết kế bản vẽ thi công, dự toán, dự toán công trình thủy lợi. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cấp thoát nước theo tuyến. Thiết kế cấp, thoát nước công trình xây dựng. |
7210 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
7220 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: Thiết kế nội ngoại thất công trình. Thiết kế đồ họa. Hoạt động trang trí nội thất. |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động khí tượng thủy văn |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. |