0305750487-001 - CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ TRƯỜNG HỌC TÂN THUẬN THÀNH
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ TRƯỜNG HỌC TÂN THUẬN THÀNH | |
---|---|
Mã số thuế | 0305750487-001 |
Địa chỉ | 1028/46/40 Quốc Lộ 1A, khu phố 5, Phường Bình Hưng Hòa, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THÀNH Ngoài ra NGUYỄN THÀNH còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2014-07-11 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Bình Tân |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0305750487-001 lần cuối vào 2024-01-01 11:08:12. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) chi tiết: Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục và không sản xuất gia công tại trụ sở chi nhánh). |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (trừ tẩy nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm dệt, may, đan tại trụ sở chi nhánh). |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (không sản xuất, gia công tại trụ sở chi nhánh ) |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (trừ luyện cán cao su, tái chế phế thải và trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất, gia công trang thiết bị trường học (không sản xuất, gia công tại trụ sở chi nhánh). Sản xuất đồ gỗ gia dụng (trừ chế biến gỗ, tái chế phế thải tại trụ sở chi nhánh) |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Mua bán hàng trang trí nội ngoại thất. Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn dây điện, công tắc và thiết bị lắp đặt khác cho mục đích công nghiệp. Bán buôn vật liệu điện khác như động cơ điện, máy biến thế, máy hàn điện. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: Bán buôn sắt, thép. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng. Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Mua bán trang thiết bị trường học. Mua bán hàng thủ công mỹ nghệ. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: Trang trí nội ngoại thất . |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh). |