0305714986-001 - CHI NHÁNH ĐỒNG NAI - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT NHẬT MINH THÀNH
CHI NHÁNH ĐỒNG NAI - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT NHẬT MINH THÀNH | |
---|---|
Mã số thuế | 0305714986-001 |
Địa chỉ | Đường số 8, KCN Nhơn Trạch 3 - Giai đoạn 2, Xã Long Thọ, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN NGỌC Á ( sinh năm 1943 - Bình Định) |
Điện thoại | 02822141819 |
Ngày hoạt động | 2012-04-18 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Long Thành - Nhơn Trạch |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0305714986-001 lần cuối vào 2024-06-20 10:59:11. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Doanh nghiệp chỉ được phép kinh doanh ngành nghề này khi đã có đủ điều kiện theo quy định của Luật bảo vệ môi trường) |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Doanh nghiệp chỉ được phép kinh doanh ngành nghề này khi đã có đủ điều kiện theo quy định của Luật bảo vệ môi trường) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Doanh nghiệp chỉ được phép kinh doanh ngành nghề này khi đã có đủ điều kiện theo quy định của Luật bảo vệ môi trường) |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ (Doanh nghiệp chỉ được phép kinh doanh ngành nghề này khi đã có đủ điều kiện theo quy định của Luật bảo vệ môi trường) |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh chi tiết: Sản xuất plastic dạng nguyên sinh |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu chi tiết: sản xuất các thiết bị văn phòng bằng kim loại, trừ đồ đạc, sản xuất lò xo (trừ lò xo đồng hồ) như: lò xo lá, lò xo xoắn ốc, lá cho lò xo |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị chi tiết: sửa chữa, bảo hành, bảo trì thiết bị hệ thống máy móc phục vụ khai thác và chế biến sản phẩm dầu khí-hóa chất |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện chi tiết: sửa chữa hệ thống điện |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác chi tiết: sửa chữa hệ thống cấp thoát nước |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp chi tiết: lắp đặt máy móc, thiết bị ngành xây dựng- công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, dầu khí. Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp, khu dân cư. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện chi tiết: lắp đặt hệ thống điện, hệ thống phòng cháy, chữa cháy, hệ thống chống sét, hệ thống điện công nghiệp và dân dụng |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước; hệ thống gas công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: bán buôn hàng dệt, quần áo và hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự. Bán buôn văn phòng phẩm. Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh. Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: mua bán phụ tùng, máy móc thiết bị dung trong ngành công nghiệp |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: bán buôn hóa chất (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp); phân bón |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ. |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật chi tiết: kiểm tra, thử nghiệm thiết bị hệ thống máy móc phục vụ khai thác và chế biến sản phẩm dầu khí-hóa chất |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Tư vấn chuyển giao công nghệ. Tư vấn lắp đặt hệ thống thoát nước; hệ thống xử lý nước thải, xử lý môi trường. |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại chi tiết: Dịch vụ tiếp thị. |