0305669035 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XÂY DỰNG THIÊN THỊNH PHÁT
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XÂY DỰNG THIÊN THỊNH PHÁT | |
---|---|
Mã số thuế | 0305669035 |
Địa chỉ | 28/20 Trần Bình Trọng, Phường 01, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | Nguyễn Thị Mỹ Xuyên |
Điện thoại | 08 3830 0684 |
Ngày hoạt động | 2008-04-28 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 5 |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0305669035 lần cuối vào 2024-06-20 00:52:22. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN HÀ NỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất, chế biến sản phẩm gỗ, gỗ (không họat động tại trụ sở). |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh Chi tiết: Sản xuất, chế biến sản phẩm cao su (không hoạt động tại trụ sở). |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, gia công, đúc, tiện sản phẩm bằng sắt, gang, đồng, thau, nhôm (không hoạt động tại Thành Phố Hồ Chí Minh). |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình cầu đường. |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi. |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp. Xây dựng đường dây trạm điện dưới 35 KV. |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Phá dỡ công trình xây dựng. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Dọn dẹp, tạo mặt bằng xây dựng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt đường dây trạm điện dưới 35 KV (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Lắp đặt khung kho, nhà, nhà xưởng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán xe ôtô, xe tải, xe cơ giới. |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Mua bán xe gắn máy. |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Chi tiết: Mua bán phụ tùng xe gắn máy. |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán hải sản (không hoạt động tại trụ sở). |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Mua bán quần áo. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán hàng gia dụng (trừ kinh doanh dược phẩm). Mua bán hàng trang trí nội - ngoại thất, mỹ phẩm, hàng thủ công mỹ nghệ. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán hàng điện tử, điện thọai, thiết bị viễn thông. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị cơ khí, máy nổ, máy phát điện, máy công nông ngư nghiệp và phụ tùng, hàng kim khí điện máy, điện lạnh, máy móc, thiết bị văn phòng, dụng cụ phòng cháy chữa cháy. Mua bán thiết bị ngành dầu khí. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Mua bán dầu nhờn (trừ dầu nhớt cặn). |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán tole, sắt thép, đồng thau, nhôm, kim loại màu (trừ mua bán vàng miếng), sơn. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán gỗ rừng trồng và nhập khẩu. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán vật tư, nguyên liệu ngành sản xuất công nông nghiệp (trừ mua bán thuốc bảo vệ thực vật). Mua bán vật tư ngành dầu khí. Mua bán giấy, cao su, nhựa, phao, lưới, phân bón, phế liệu (không mua bán phế liệu tại trụ sở). Mua bán tàu, xà lan. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giữ xe, gởi hàng, giao nhận hàng hóa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. |