0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (không hoạt động tại trụ sở) |
0125 |
Trồng cây cao su (không hoạt động tại trụ sở) |
0220 |
Khai thác gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở) |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở) |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (không hoạt động tại trụ sở) |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
1811 |
In ấn chi tiết: In ấn (trừ in, tráng bao bì kim loại). |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in chi tiết: Cắt decal vi tính. Dịch vụ liên quan đến in |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su (không hoạt động tại trụ sở) |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (không hoạt động tại trụ sở) |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất hộp đèn, bảng hiệu, pa-nô, áp phích, đèn ne-on, chữ nổi, băng rôn, bảng điện tử ngoài trời - Thi công mặt dựng quảng cáo tấm nhôm (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở công ty). |
3511 |
Sản xuất điện Chi tiết: Sản xuất điện mặt trời (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận địa điểm và đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (không hoạt động tại trụ sở) |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở) |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng. Xây dựng công trình cơ sở hạ tầng. Xây dựng công trình trường học, bệnh viện, cao ốc, bến cảng, cầu, bến phà, đê điều. |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Thi công ép cọc bê tông ly tâm; Thi công lắp đặt các loại cửa, vách ngăn, mặt dựng, lan can, cầu thang, trần bằng nhôm, kính, inox, sắt, mica, nhựa (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá (trừ đấu giá bất động sản ) |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống ( không hoạt động tại trụ sở) |
4631 |
Bán buôn gạo ( không hoạt động tại trụ sở) |
4632 |
Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thực phẩm; Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; Bán buôn thủy, hải sản các loại; Bán buôn rau, củ, quả các loại; bán buôn cà phê; bán buôn chè; bán buôn thực phẩm khô; Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột và tinh bột (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn thực phẩm tăng cường vi chất dinh dưỡng; Bán buôn thực phẩm chức năng. |
4633 |
Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn; Bán buôn đồ uống không có cồn; Bán buôn đồ uống nhẹ không chứa cồn, cam, chanh, nước quả khác; Bán buôn nước khoáng thiên nhiên hoặc nước tinh khiết đóng chai khác |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ kinh doanh dược phẩm) |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn bê tông nhựa nóng, bê tông đúc sẵn, tấm đan ống cống; Bán buôn xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn ván cuộn và các loại ván khác; Bán buôn kính xây dựng, sơn, vec ni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim; bán buôn trần thạch cao; Bán buôn ống nối, khớp nối. |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: mua bán hộp đèn, bảng hiệu, pa-nô, áp phích, đèn ne-on, chữ nổi, băng rôn, bảng điện tử ngoài trời |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa ( trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không ) |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (không hoạt động tại trụ sở) |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng ăn uống |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính , pháp luật) |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7213 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
7310 |
Quảng cáo chi tiết: Kinh doanh dịch vụ quảng cáo thương mại |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: Thiết kế đồ họa . Trang trí nội-ngoại thất |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại chi tiết: tổ chức hội chợ, triển lãm thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy nổ, không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim, ảnh). |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |