0305661491 - CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT-XUẤT NHẬP KHẨU VIỆT NHẬT
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT-XUẤT NHẬP KHẨU VIỆT NHẬT | |
---|---|
Tên quốc tế | VIET NHAT MANUFACTURING IMPORT EXPORT COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0305661491 |
Địa chỉ | 304/17 Tỉnh lộ 15, Ấp An Hòa, Xã An Phú, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | HUỲNH THỊ PHƯỢNG Ngoài ra HUỲNH THỊ PHƯỢNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0835325843 |
Ngày hoạt động | 2008-04-17 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quận 12 - huyện Hóc Môn |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0305661491 lần cuối vào 2024-01-09 07:48:55. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của DOANH NGHIỆP TN THƯƠNG MẠI-SẢN XUẤT-BAO BÌ QUỐC THANH.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (không hoạt động tại trụ sở) |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (không hoạt động tại trụ sở) |
1811 | In ấn (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe chi tiết: Sản xuất phụ tùng-linh kiện xe gắn máy, xe điện (không sản xuất tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) chi tiết: sửa chữa tàu, thuyền, xà lan (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Bán buôn xe chuyên dùng, phương tiện vận tải |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Bán buôn, bán lẻ vật tư, thiết bị phương tiện vận tải |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: Bán buôn lương thực, thực phẩm, thủy sản, rau quả, cà phê, chè (không hoạt động tại trụ sở) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm. Bán buôn dụng cụ y tế |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy cơ khí, máy chế biến gỗ, thiết bị công nghiệp, máy móc động cơ có thiết bị điện dùng cho công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị dùng trong mạch điện). |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan chi tiết: Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (trừ dầu nhớt cặn, trừ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG). |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: bán buôn quặng sắt và kim loại màu (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt. Bán buôn hóa chất (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp). Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
4690 | Bán buôn tổng hợp chi tiết: Bán buôn dụng cụ cầm tay, dụng cụ cơ khí, giấy nhám, que hàn điện, vật tư ngành hàn, sản phẩm bằng kim loại, lưới rào, lưới chống côn trùng, nhựa đường, hạt nhựa, giấy, bao bì (không hoạt động tại trụ sở) |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (không hoạt động tại trụ sở) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: giao nhận hàng hóa |
7310 | Quảng cáo |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp. Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật). |