0305625415 - CÔNG TY CỔ PHẦN FALCON LOGISTICS
CÔNG TY CỔ PHẦN FALCON LOGISTICS | |
---|---|
Tên quốc tế | FALCON LOGISTICS JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | FALCON LOGISTICS JSC |
Mã số thuế | 0305625415 |
Địa chỉ | 176 Hoa Lan, Phường 02, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN HOÀNG LINH |
Điện thoại | 08 35176395 |
Ngày hoạt động | 2008-04-03 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Phú Nhuận |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0305625415 lần cuối vào 2024-06-19 18:26:37. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0123 | Trồng cây điều |
0124 | Trồng cây hồ tiêu |
0125 | Trồng cây cao su |
0126 | Trồng cây cà phê |
0127 | Trồng cây chè |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0721 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt Chi tiết: Khai thác quặng bô xít. Khai thác titan. |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở) |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (không tái chế phế thải tại trụ sở) |
1811 | In ấn (trừ in, tráng bao bì kim loại và in trên sản phẩm dệt may đan tại trụ sở) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2211 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su chi tiết: sản xuất săm, lốp xe ô tô (không hoạt động tại trụ sở). |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (không hoạt động tại trụ sở) |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng cảng biển. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng chi tiết: San lấp mặt bằng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác chi tiết: Nạo vét sông, hồ, kênh rạch, kênh mương, luồng, lạch biển, bến cảng, công trình thủy lợi (không hoạt động tại trụ sở). |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Bán buôn săm, lốp ô tô và xe có động cơ khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn cao su. Mua bán vật tư - thiết bị -phụ tùng ngành giao thông. |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (không hoạt động tại trụ sở) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 của Ủy Ban Nhân dân thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân dân thành phố Hồ Chí Minh về sửa đổi khoản 2 điều 1 quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 của Ủy Ban Nhân dân thành phố Hồ Chí Minh) |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: Khai thác cảng biển. |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ xếp dỡ hàng hóa siêu trường, siêu trọng. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Kinh doanh vận tải biển. Đại lý tàu biển. Môi giới hàng hải. Dịch vụ cung ứng tàu biển. Dịch vụ kiểm đếm hàng hóa, bốc dỡ hàng hóa, giao nhận hàng hóa. Kinh doanh vận tải đa phương thức (trừ kinh doanh vận tải hàng không). Dịch vụ khai thuê hải quan. Đại lý bán vé máy bay. Dịch vụ logistics. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn (đạt tiêu chuẩn sao và không hoạt động tại trụ sở). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng (không hoạt động tại trụ sở). |
8292 | Dịch vụ đóng gói Chi tiết: Dịch vụ đóng gói bao bì hàng hóa (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật). |