0305591692 - CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG KHÁNH THỊNH
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG KHÁNH THỊNH | |
---|---|
Tên quốc tế | KHANH THINH CONSTRUCTION INVESTMENT CONSULTANT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | KHANH THINH CONSTRUCTION INVESTMENT CONSULTANT JSC |
Mã số thuế | 0305591692 |
Địa chỉ | 20/16 Nguyễn Trường Tộ, Phường 13, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGÔ GIA KHÁNH ( sinh năm 1988 - Hồ Chí Minh) |
Điện thoại | (028) 73003338 |
Ngày hoạt động | 2008-03-19 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Bình Tân |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đã chuyển sang tỉnh khác |
Cập nhật mã số thuế 0305591692 lần cuối vào 2024-01-08 19:06:19. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô (không hoạt động tại trụ sở) |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (không hoạt động tại trụ sở) |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ không (hoạt động tại trụ sở) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng không (hoạt động tại trụ sở) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ.(không hoạt động tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt máy móc ngành công-nông- ngư nghiệp, ngành xây dựng, thiết bị quang học-y tế-nha khoa-bệnh viện-nâng và bốc xếp, ngành giao thông-bưu chính viễn thông và truyền hình, thiết bị văn phòng (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: xây dựng công trình công nghiệp và dân dụng. Xây dựng công trình đường thủy, bến cảng, công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống. Xây dựng đập, đê. Xây dựng đường hầm, công trình nhiệt điện, thủy điện, năng lượng gió, năng lượng mặt trời, công trình thể thao ngoài trời. Xây dựng phân xưởng, xí nghiệp, công ty đóng tàu, nhà xưởng. Thi công công trình hồ bơi, sân tennis, khu vui chơi giải trí, công viên. Xây lắp điện dân dụng, cấp thoát nước, điện công nghiệp. Thi công đường dây tải điện và trạm biến áp có điện áp đến 35KV, thi công hệ thống điện ngầm có điện áp đến 22 KV. Thi công hệ thống chống sét các công trình dân dụng và công nghiệp. Điện chiếu sáng đô thị, kinh doanh thủy điện nhỏ dưới 30MW. Thi công công trình và chăm sóc cây xanh đô thị; Thi công xây dựng các công trình nuôi yến trong nhà. Thi công xây dựng nhà xưởng. |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: lắp đặt hệ thống cung cấp khí lạnh tiệt trùng, hệ thống khí y tế trung tâm, hệ thống xử lý chất thải rắn, lỏng ngành y tế; lắp đặt hệ thống cơ khí, đường ống công nghệ, ống dẫn khí công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản); Lắp đặt hệ thống báo cháy, chữa cháy, hệ thống chống trộm. Lắp đặt hệ thống cấp thoát nước; xây dựng nhà nuôi chim yến, xưởng hoá chất, đường hầm; Đắp đường, các cơ sở hạ tầng công; xây dựng bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở; trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) Chi tiết: lắp đặt hệ thống cung cấp khí lạnh tiệt trùng, hệ thống khí y tế trung tâm, hệ thống xử lý chất thải rắn, lỏng ngành y tế; lắp đặt hệ thống cơ khí, đường ống công nghệ, ống dẫn khí công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) Lắp đặt hệ thống báo cháy, chữa cháy, hệ thống chống trộm. Lắp đặt hệ thống cấp thoát nước. |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt thang máy, cầu thang tự động, cửa tự động, đèn chiếu sáng, hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh; lắp đặt các công trình viễn thông, trụ cột anten, sản phẩm cơ khí ngành viễn thông; Thi công, lắp đặt hệ thống cách âm, cách nhiệt, tiếu âm; lắp đặt hệ thống cửa bao gồm cửa ra vào, cửa sổ, cửa bếp, cầu thang, các loại cửa tương tự làm bằng gỗ, sắt, thép, inox; lắp đặt hệ thống chống thấm, chống sét; lắp đặt cửa nhôm, cửa kính; lắp đặt khung, kèo thép; lắp đặt nhà thép tiền ché; lắp đặt dàn giáo, hệ thống điện nước; lắp đặt bảng hiệu hộp đèn, pano quảng cáo, mặt dựng; lắp đặt các loại bồn tắm; lắp đặt khung nhà sắt công nghiệp; lắp đặt kết cấu thép và bê tông đúc sẵn, gia công lắp đặt kết cấu thép trong bê tông; lắp đặt trang thiết bị cho các công trình xây dựng; Lắp đặt nhôm kính, trần la phông và vách ngăn tường |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Thi công sơn nước, sơn dầu, sơn công nghiệp. Sơn tĩnh điện (không hoạt động tại trụ sở). Đổ và hoàn thiện bê tông, khoan phụt vữa. Thi công, lắp đặt đá hoa cương, granit |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Đúc ép cọc bê tông (không hoạt động tại trụ sở). Xây dựng nền móng của tòa nhà, gồm cả đóng cọc. Thi công kết cấu gạch đá. Hoạt động khoan cọc nhồi |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn rượu-bia, nước giải khát |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào Chi tiết: Bán buôn thuốc lá điếu sản xuất trong nước |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn nguyên vật liệu inox, hàng trang trí nội thất, hàng kim khí điện máy, phế liệu (không mua bán phế liệu tại trụ sở). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: kinh doanh nhà hàng (trừ kinh doanh dịch vụ ăn uống và không kinh doanh nhà hàng ăn uống tại trụ sở) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ quán rượu, bia; quầy bar) |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (trừ sản xuất phim) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản, cho thuê văn phòng, nhà dân dụng, nhà xưởng |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Giám sát công trình giao thông (cảng, đường thủy). Thiết kế xây dựng công trình giao thông (đường thủy). Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Giám sát thi công công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ). Thiết kế xây dựng công trình thủy lợi. Giám sát công trình giao thông (cầu, đường bộ). Khảo sát địa chất xây dựng công trình. Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát công trình thủy lợi. Khảo sát trắc địa công trình. Tư vấn xây dựng. Lập dự án đầu tư. Lập tổng dự toán và dự toán công trình. Tư vấn đấu thầu. Thẩm tra thiết kế, dự toán công trình. Quản lý dự án. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Đánh giá sự cố và lập phương án xử lý. Chứng nhận an toàn chịu lực, chứng nhận chất lượng phù hợp công trình xây dựng. Quan trắc công trình. Khảo sát thủy văn, môi trường. Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy. Thiết kế công trình điện áp đến 35KV. Thiết kế hệ thống cấp thoát nước. Thiết kế nhà xưởng |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Quảng cáo thương mại |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế đồ họa |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Môi giới thương mại. |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Dịch vụ giới thiệu việc làm. |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Dịch vụ tổ chức hội chợ, triển lãm (không thực hiện các hiệu ứng cháy nổ và cam kết không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh tại trụ sở) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh. |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật (không hoạt động tại trụ sở) |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (không hoạt động tại trụ sở) |