0305585346 - CÔNG TY TNHH TOFFAR
CÔNG TY TNHH TOFFAR | |
---|---|
Tên quốc tế | TOFFAR COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TOFFAR |
Mã số thuế | 0305585346 |
Địa chỉ | 194/6 Nguyễn Trọng Tuyển, Phường 08, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN ĐỨC TRIỆU Ngoài ra NGUYỄN ĐỨC TRIỆU còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | (028)39976667 |
Ngày hoạt động | 2008-03-18 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Phú Nhuận |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0305585346 lần cuối vào 2024-01-14 01:41:20. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội thất(không sản xuất tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại chi tiết: gia công sản phẩm cơ khí (không rèn, đúc, cán kéo kim loại, dập, gò, hàn, sơn; xi mạ điện; tái chế phế thải tại trụ sở). |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu chi tiết: sản xuất sản phẩm cơ khí (không rèn, đúc, cán kéo kim loại, dập, gò, hàn, sơn; xi mạ điện; tái chế phế thải tại trụ sở). |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng chi tiết: Trang trí nội - ngoại thất. |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý ký gởi hàng hóa. Môi giới thương mại. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm chi tiết: mua bán thiết bị tin học. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông chi tiết: Mua bán thiết bị điện tử - viễn thông. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: mua bán vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội thất. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý chi tiết: Quản lý dự án. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Đo đạc bản đồ. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật chi tiết: Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. |
7210 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật chi tiết: Nghiên cứu khoa học kỹ thuật. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình, thiết kế quy hoạch đô thị, thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Lập dự án đầu tư. |