0305571992 - CÔNG TY TNHH SIÊU NHẬT THANH
CÔNG TY TNHH SIÊU NHẬT THANH | |
---|---|
Tên quốc tế | SIEU NHAT THANH COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | SINT |
Mã số thuế | 0305571992 |
Địa chỉ | B023 Đường CC2, Phường Sơn Kỳ, Quận Tân phú, TP Hồ Chí Minh |
Người đại diện | Trương Thanh Ninh |
Điện thoại | (84-28) 6264 7077 |
Ngày hoạt động | 2008-03-08 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Tân phú |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0305571992 lần cuối vào 2024-06-19 18:55:17. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của VIETTEL BÌNH DƯƠNG - CHI NHÁNH TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông Chi tiết: Sản xuất, lắp đặt, sửa chữa, bảo hành, bảo trì các mặt hàng điện, điện tử, điện lạnh, thiết bị tin học, viễn thông, truyền hình, antenparabal (Không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng máy điều hòa không khí, dụng cụ cầm tay, máy tính, máy văn phòng, sửa chữa bảo dưỡng máy móc thiết bị viễn thông, truyền hình (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học Chi tiết: Dịch vụ bảo trì thiết bị điện tử (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Dịch vụ bảo trì thiết bị văn phòng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt trang thiết bị công trình xây dựng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). Dịch vụ lắp đặt thiết bị điện tử, thiết bị văn phòng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Dịch vụ lắp đặt mạng máy vi tính nội bộ (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). Cung cấp các dịch vụ về hệ thống CAD/CAM. |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt các công trình điện, công trình viễn thông, truyền hình |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Mua bán vật tư, máy tính, phần mềm máy tính đã đóng gói, thiết bị ngoại vi. Mua bán máy vi tính. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn vật tư, thiết bị điện tử, điện thoại cố định, điện thoại di động, máy nhắn tin, máy bộ đàm, thiết bị nhà thông minh. Bán buôn linh kiện điện tử - viễn thông - điều khiển, điện thoại, thiết bị điện tử - viễn thông - điều khiển - thu phát sóng, truyền hình, internet. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn vật tư, máy móc, thiết bị điện lạnh, máy phát điện, máy nổ, dây cáp điện thoại, thiết bị dụng cụ hệ thống điện, sản phẩm cơ khí. Bán buôn thiết bị nghiên cứu khoa học - thí nghiệm. Bán buôn thiết bị linh kiện viễn thông, truyền hình anten thu phát sóng. Bán buôn thiết bị trình chiếu, thiết bị âm thanh, khóa cửa. |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (Trừ kinh doanh kho bải) |
5820 | Xuất bản phần mềm |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây Chi tiết: +Hoạt động mua quyền truy cập hạ tầng viễn thông của đơn vị khác và điều hành hệ thống đó để cung cấp dịch vụ viễn thông cho các tổ chức, cá nhân và doanh nghiệp; +Hoạt động cung cấp dịch vụ truy cập internet bằng mạng viễn thông có dây |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây Chi tiết: + Hoạt động cung cấp trực tiếp dịch vụ viễn thông không dây + Hoạt động cung cấp dịch vụ viễn thông không dây sử dụng quyền truy cập hạ tầng viễn thông của đơn vị khác |
6190 | Hoạt động viễn thông khác |
6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: Sản xuất phần cứng, phần mềm tin học. |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính Chi tiết: Tư vấn phần cứng và phần mềm máy vi tính. Tư vấn về máy tính. Dịch vụ quản lý máy tính. |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan Chi tiết: Cho thuê kênh viễn thông. |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ truyền số liệu. Cung cấp thông tin lên mạng internet (không kinh doanh đại lý truy cập - truy nhập internet tại trụ sở). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê văn phòng |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế, thi công hệ thống điện nhẹ. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Dịch vụ thiết kế mạng máy vi tính nội bộ, thiết bị điện tử, thiết bị văn phòng. Thiết kế hệ thống máy tính (thiết kế, tạo lập trang chủ, internet, thiết kế hệ thống máy tính tích hợp với phần cứng phần mềm và với các công nghệ truyền thông). Thiết kế website. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Môi giới thương mại. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng, thiết bị viễn thông, truyền hình, thiết bị công nghệ thông tin, thiết bị đọc thẻ. |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động hỗ trợ kinh doanh tổ chức sự kiện, dịch vụ quảng cáo liên quan quảng bá sản phẩm |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8532 | Đào tạo trung cấp (không hoạt động tại trụ sở) |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (trừ dạy về Tôn giáo và các Trường của Tổ chức Đảng – Đoàn thể) |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi Chi tiết: Dịch vụ bảo trì mạng máy vi tính nội bộ (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). Sửa chữa, bảo dưỡng máy tính (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |