0305550512 - CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT CƠ KHÍ VÀ XÂY DỰNG MAI TUẤN
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT CƠ KHÍ VÀ XÂY DỰNG MAI TUẤN | |
---|---|
Tên quốc tế | MAI TUAN MANUFACTURING MACHINERY AND CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH SX CK VÀ XD MAI TUẤN |
Mã số thuế | 0305550512 |
Địa chỉ | 122 Đường Tam Châu, Phường Tam Bình, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | MAI ANH TUẤN |
Điện thoại | 0918199903 |
Ngày hoạt động | 2008-03-03 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Cập nhật mã số thuế 0305550512 lần cuối vào 2024-01-13 10:28:54. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NGUYỄN MINH.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Chế tạo hệ thống kết cấu thép; sản xuất và chế tạo kết cấu thép cho công trình thủy lợi (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí (không hoạt động tại trụ sở) |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp Chi tiết: Sản xuất bơm nước ngành nông nghiệp và công nghiệp; Chế tạo máy ngành nông nghiệp, lâm nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại Chi tiết: Chế tạo máy móc cơ khí; chế tạo máy ngành công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất khăn ướt (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa máy móc cơ khí, hệ thống kết cấu thép (không hoạt động tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Thi công, lắp đặt máy móc cơ khí (không hoạt động tại trụ sở) |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng , công nghiệp |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt kết cấu thép trong ngành giao thông, thủy lợi, xây dựng, công nghiệp dân dụng, cấp thoát nước, điện lạnh, điện công nghiệp, điện dân dụng; thi công lắp đặt, sửa chữa hệ thống kết cấu thép (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn vải, hàng may sẵn giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn khăn ướt; bán buôn giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự; bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc công cụ, máy móc thiết bị công nghiệp; máy móc thiết bị xây dựng, giao thông, thủy lợi |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng, vật liệu bằng gỗ |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hương liệu, bao bì; vật liệu bằng cao su, vật liệu bằng nhựa |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Giao nhận hàng hóa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không). |