0305500247 - CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN NAM KHANG
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN NAM KHANG | |
---|---|
Tên quốc tế | NAM KHANG CONSULTING JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 0305500247 |
Địa chỉ | A7 Đường 29, Khu phố 5, Phường An Phú, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM HỒNG PHONG |
Điện thoại | 028 3620 6440 - 028 |
Ngày hoạt động | 2008-02-20 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0305500247 lần cuối vào 2024-01-06 02:20:08. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác khoáng sản. Khai thác, chế biến khoáng sản (không hoạt động tại trụ sở). |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác Chi tiết: Thăm dò khoáng sản. |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác chi tiết: sản xuất máy thuỷ lực |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng (không sản xuất tại trụ sở). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị chi tiết: sửa chữa máy móc, thiết bị cơ khí thuỷ lực, hệ thống thuỷ lực xe cẩu, xe chuyên dụng |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp chi tiết: lắp đặt máy móc cơ khí và thuỷ lực trong phân xưởng, nhà máy và tại các công trình |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước Chi tiết: Khai thác và xử lý nước sinh hoạt. Khoan thăm dò, khai thác nước dưới đất. |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Chi tiết: Hoạt động xử lý chất thải rắn, lỏng, khí không gây ô nhiễm môi trường (không hoạt động tại trụ sở). |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện (doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền nhà nước trong hoạt động thương mại theo Nghị định 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật và thủy lợi, Xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xử lý và thi công nền móng công trình. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc thiết bị ngành xây dựng và địa chất. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng. Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào đâu để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác. Bán buôn máy móc, thiết bị ngành thí nghiệm. bán buôn máy móc, thiết bị cơ khí thuỷ lực |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán khoáng sản (không hoạt động tại trụ sở). |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, luật). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn quản lý dự án (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ). Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật. Thiết kế kết cấu công trình cầu, đường bộ. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cầu, đường bộ. Tư vấn lập dự án đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Thí nghiệm và kiểm định vật liệu xây dựng. Tư vấn về môi trường. Giám sát khảo sát địa chất công trình. Khảo sát địa chất xây dựng công trình. Thiết kế xây dựng công trình công nghiệp, khai thác mỏ, quặng hầm lò lộ thiên. Quan trắc địa kỹ thuật. Tư vấn điều tra cơ bản địa chất về tài nguyên khoáng sản; thăm dò khai thác và lập quy hoạch khoáng sản. Tư vấn điều tra cơ bản, kiểm kê, đánh giá tài nguyên nước. Tư vấn lập quy hoạch tài nguyên nước. Thiết kế công trình thủy lợi. Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp. Khảo sát địa hình công trình xây dựng. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cầu, đường bộ. Giám sát công tác khảo sát địa chất công trình và địa chất thủy văn, công trình cảng, dân dụng, công nghiệp, thủy lợi. Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế, thẩm tra thiết kế công trình. Giám sát thi công xây dựng công trình. Quản lý dự án. Lập dự toán công trình. Khảo sát địa hình công trình. Khảo sát thủy văn công trình. Hoạt động đo đạc bản đồ. Tư vấn đấu thầu |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn kỹ thuật lập quy hoạch khoáng sản và nước ngầm. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê thiết bị thi công địa chất. |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động). |