0305481957 - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VẠN HỒNG PHÁT
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VẠN HỒNG PHÁT | |
---|---|
Tên quốc tế | VAN HONG PHAT ONE MEMBER COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | VAN HONG PHAT CO., LTD |
Mã số thuế | 0305481957 |
Địa chỉ | 71/3 Đường số 435 - Ấp Phú Trung, Xã Phú Hòa Đông, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN NGỌC LAN |
Điện thoại | 0989018818 |
Ngày hoạt động | 2008-02-05 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Củ Chi |
Cập nhật mã số thuế 0305481957 lần cuối vào 2024-01-11 23:15:51. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH IN HẢI ÂU.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Khai thác khoáng sản (trừ sản xuất vật liệu xây dựng tại trụ sở) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, thêu, đan tại trụ sở) |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện chi tiết: Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ (không hoạt động tại trụ sở) |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (không hoạt động tại trụ sở) |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (không hoạt động tại trụ sở) |
1811 | In ấn (trừ in, tráng bao bì kim loại; in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, thêu, đan tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (không hoạt động tại trụ sở) |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi (không hoạt động tại trụ sở) |
3012 | Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí (không hoạt động tại trụ sở) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị chi tiết: Bảo trì thiết bị, máy móc văn phòng, máy photocopy; sửa chữa trang thiết bị y tế, thiết bị phòng thí nghiệm (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện chi tiết: Sửa chữa thiết bị kim khí điện máy (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) chi tiết: Sửa chữa tàu thuyền (không hoạt động tại trụ sở) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở) |
4311 | Phá dỡ chi tiết: Tháo dỡ các công trình xây dựng |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng chi tiết: San lắp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện chi tiết: Xây dựng công trình điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Xây dựng cấp thoát nước (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác chi tiết: lắp đặt hệ thống điện dân dụng, công nghiệp, hệ thống điều hòa nhiết độ, kho lạnh, dây chuyền sản xuất tự động (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng chi tiết: Đánh giá sự cố và phương án xử lý |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác chi tiết: Xử lý nền móng công trình. Thi công đóng cọc các công trình xây dựng. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Bán buôn phụ tùng xe ô tô |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý, môi giới |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (không hoạt động tại trụ sở) |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: Bán buôn thủy, hải sản. Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất. Bán buôn sách, báo, tạp chí (có nội dung được phép lưu hành), văn phòng phẩm. Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (trừ dược phẩm). Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm chi tiết: Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm, linh kiện máy vi tính |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: mua bán trang thiết bị y tế, thiết vị phòng thí nghiệm. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan chi tiết: Bán buôn xăng dầu (trừ dầu nhớt cặn) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: Bán buôn sắt,thép. Bán buôn inox |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng. Bán buôn gỗ cây và gỗ chế biến, bán buôn xi măng. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn sơn vecni, bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn hàng trang trí nội, ngoại thất. Bán buôn mực in, bán buôn nhôm tấm, các sản phẩm từ inox. Bán buôn các loại khuôn mẫu, bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn cao su. Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt. Bán buôn hạt nhựa, nhựa đường, bình ắc quy. Bán buôn hóa chất trong lĩnh vực phụ gia thực phẩm. |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh. Mua bán thiết bị điện, điện tử, điện lạnh, máy vi tính. |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ. |
4911 | Vận tải hành khách đường sắt |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính chi tiết: Thiết bị hệ thống máy tính; thiết kế, tạo lập trang chủ, internet, thiết kế hệ thống máy tính tích hợp với phần cứng phần mềm và với các công nghệ truyền thông. |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu chi tiết: Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất chi tiết: Môi giới bất động sản - dịch vụ định giá - sàn giao dịch - quản lý bất động sản |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: -Đo vẽ bản đồ. - Lập hồ sơ dự thầu. - Quản lý dự án. - Thẩm tra dự án. Thẩm tra thiết kế - Dự toán, tổng dự toán công trình xây dựng. - Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. - Thí nghiệm, kiểm nghiệm vật liệu xây dựng. - Thiết kế công trình giao thông (cầu, đường bộ ) - Thiết kế công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị. - Khảo sát địa hình xây dựng công trình. - Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng, công nghiệp. - Giám sát thi công xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ). - Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp: xây dựng và hoàn thiện. - Thiết kế quy hoạch xây dựng. - Thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. - Thiết kế cấp, thoát nước công trình xây dựng. - Khảo sát địa chất xây dựng công trình. - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cấp thoát nước theo tuyến. |
7310 | Quảng cáo chi tiết: Quảng cáo thương mại |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: Hoạt động trang trí nội ngoại thất |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy vi tính, máy chiếu, thiết bị âm thanh ánh sáng, thiết bị sân khấu, máy móc, thiết bị văn phòng. Cho thuê máy phát điện. Cho thuê máy móc thiết bị ngành xây dựng |
7911 | Đại lý du lịch |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác chi tiết: Dịch vụ photocopy, đánh máy vi tính. |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại chi tiết: Tổ chức hội thảo, hội nghị (Trừ tổ chức lễ hội sự kiện và trừ các hoạt động trong lĩnh vực có sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất... làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, phim ảnh) |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Dạy nghề |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi chi tiết: Sữa chữa máy vi tính. Sữa chữa trang thiết bị điện - điện tử - điện lạnh - máy vi tính (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |