0305417052 - CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NGUYỄN NGỌC
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NGUYỄN NGỌC | |
---|---|
Tên quốc tế | NGUYEN NGOC TECHNOLOGIES DEVELOPMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | nguyen ngoc CO., LTD |
Mã số thuế | 0305417052 |
Địa chỉ | 113/4/89 Võ Duy Ninh, Phường 22, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | Nguyễn Đình Tuấn |
Điện thoại | 0909393537 |
Ngày hoạt động | 2008-01-04 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0305417052 lần cuối vào 2024-01-09 06:18:32. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TỔNG CÔNG TY DỊCH VỤ VIỄN THÔNG (LOẠI HÌNH: CÔNG TY TNHH).
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì thiết bị điện - điện tử - viễn thông - văn phòng; Sửa chữa, bảo trì thang máy; Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn; máy móc thiết bị; sửa chữa máy móc, thiết bị cho ngành dầu khí-công nghiệp và dân dụng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: sửa chữa, bảo trì thiết bị điện - điện tử - viễn thông - văn phòng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện). |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: lắp đặt thiết bị điện - điện tử - viễn thông - văn phòng ; Lắp đặt hệ thống điện dân dụng và công nghiệp; hệ thống điện - điện tử - điện lạnh (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Thi công, lắp đặt mạng cáp ngầm - treo; Thi công, lắp đặt thang máy; Lắp đặt máy móc, thiết bị cho ngành dầu khí-công nghiệp và dân dụng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gửi và mua bán hàng hoá. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ kinh doanh dược phẩm) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán thiết bị điện - điện tử - viễn thông - văn phòng |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn thiết bị văn phòng; Bán buôn thiết bị chiếu sáng; máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện(máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện), máy móc thiết bị và phụ tùng máy văn phòng; máy móc, thiết bị và phụ tùng khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép (trừ mua bán vàng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hàng trang trí nội thất; Bán buôn thang máy |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh ( trừ kinh doanh dược phẩm) |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây |
6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: Sản xuất phần mềm (Không hoạt động tại trụ sở) |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính Chi tiết: Tư vấn và cung cấp phần mềm, phần cứng máy tính. |