0305405811 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ VẬN TẢI VY PHƯƠNG
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ VẬN TẢI VY PHƯƠNG | |
---|---|
Tên quốc tế | VY PHUONG TRADING SERVICE AND TRANSPORT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | VY PHUONG CO.,LTD |
Mã số thuế | 0305405811 |
Địa chỉ | 201/35 Khu phố 6, Đường Mã Lò, Phường Bình Trị Đông A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | Nguyễn Thị Hoa ( sinh năm 1955 - Hồ Chí Minh) Ngoài ra Nguyễn Thị Hoa còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 028 6260 0101 |
Ngày hoạt động | 2007-12-14 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Bình Tân |
Cập nhật mã số thuế 0305405811 lần cuối vào 2024-01-12 02:16:02. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT & THIẾT KẾ IN ẤN TRỌNG HUY HOÀNG.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: Sản xuất chất tẩy rửa (không hoạt động tại trụ sở) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống mạng (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý. Môi giới (trừ môi giới bất động sản) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán thực phẩm (doanh nghiệp thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ban hành ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ban hành ngày 17/10/2009 của ủy ban nhân dân thành phố về việc phê duyệt quy họach kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh); thực phẩm chế biến, bánh kẹo (không kinh doanh nông sản thực phẩm tại trụ sở); |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Mua bán rượu bia, nước giải khát (không kinh doanh dịch vụ ăn uống). |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua, bán mỹ phẩm, hóa mỹ phẩm, chế phẩm vệ sinh- tẩy rửa; đồ chơi trẻ em (trừ đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khỏe trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự, an toàn xã hội); văn phòng phẩm và dụng cụ học tập; hàng gia dụng (trừ dược phẩm). Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Mua bán máy móc-trang thiết bị dụng cụ trang điểm, xịt phòng. Bán buôn bàn, ghế tủ văn phòng. |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển). |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không). |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Dịch vụ đánh máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan Chi tiết: Dịch vụ nhập liệu và thống kê số liệu. Dịch vụ xử lý số liệu |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý) |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Dịch vụ tiếp thị, giới thiệu sản phẩm. |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng (trừ thiết kế xây dựng) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động). |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp Chi tiết: Cung cấp những nhân viên đáp ứng dịch vụ tổng hợp theo yêu cầu của khách hàng như: làm sạch thông thường bên trong, bảo dưỡng dọn dẹp rác, bảo vệ, gửi thư, lễ tân, giặt là và tất cả những dịch vụ có liên quan đáp ứng nhu cầu của khách hàng |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (trừ dịch vụ xông hơi, khử trùng) |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |
8531 | Đào tạo sơ cấp Chi tiết: Dạy nghề (không hoạt động tại trụ sở) |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
9620 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in; gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da, tái chế phế thải) |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu (trừ các hoạt động gây chảy máu) |