0305348465 - CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG HÀNG KHÔNG
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG HÀNG KHÔNG | |
---|---|
Tên quốc tế | AIRPORT CONSULTANT AND CONSTRUCTION CORPORATION |
Tên viết tắt | ACCC |
Mã số thuế | 0305348465 |
Địa chỉ | 14 Phó Đức Chính, Phường 1, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | ĐẶNG HỒNG KỲ Ngoài ra ĐẶNG HỒNG KỲ còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | Bị ẩn theo yêu cầu người dùng |
Ngày hoạt động | 2007-12-01 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh |
Cập nhật mã số thuế 0305348465 lần cuối vào 2024-01-11 12:08:50. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ HÓA ĐƠN ĐIỆN TỬ TRUNG KIÊN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2811 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
3030 | Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất cửa kim loại, khung nhà thép tiền chế (không hoạt động tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp, giao thông |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Thi công lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy; Lắp đặt hệ thống cơ điện- xử lý nước thải (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác - Xây dựng công trình công trình hạ tầng kỹ thuật |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Mua bán linh kiện, phần cứng máy tính. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, ống thép, kim loại màu, nhôm hợp kim (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dụng, vật liệu trang trí nội thất. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn cửa các loại; hàng trang trí nội thất, thiết bị phòng cháy chữa cháy, camera quan sát, thiết bị an ninh, khung nhà thép tiền chế. |
4922 | Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh Chi tiết: Xây dựng, sửa chữa đường băng, đường lăn sân đậu, đường dẫn vào nhà ga hành khách, đường nội cảng. |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận chuyển hàng hóa bằng ô tô (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5223 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng phương tiện, trang thiết bị hàng không; Dịch vụ phục vụ kỹ thuật thương mại mặt đất; Dịch vụ khai thác nhà ga hành khách; Dịch vụ khai thác nhà ga, kho hàng hóa. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không). |
5310 | Bưu chính |
5320 | Chuyển phát |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Môi giới bất động sản |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan - Giám sát công trình hạ tầng kỹ thuật |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội thất. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Khảo sát địa chất công trình. Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình, thiết bị công nghệ công trình dân dụng-công nghiệp.Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp lĩnh vực chuyên môn giám sát xây dựng và hoàn thiện. Khảo sát địa hình. Giám sát thi công xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ) lĩnh vực chuyên môn giám sát xây dựng và hoàn thiện. Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật. Thiết kế xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ). Thiết kế cơ điện công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Thiết kế kiến trúc công trình; thiết kế quy hoạch xây dựng. Hoạt động đo đạc bản đồ. Lập dự toán, tổng dự toán công trình. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật. Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ). Thẩm tra thiết kế cơ điện công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình; thiết kế quy hoạch xây dựng. Thẩm tra tổng dự toán và dự toán công trình xây dựng. Quản lý dự án. Lập dự toán, tổng dự toán công trình. Tư vấn đấu thầu. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Hoạt động đo đạc và bản đồ, Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước, Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nâng, hạ tầng kỹ thuật tại Cảng hàng không, sân bay |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa (trừ dịch vụ xông hơi, khử trùng) |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (trừ dịch vụ xông hơi, khử trùng) |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
8532 | Đào tạo trung cấp (không hoạt động tại trụ sở). |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (trừ dạy về tôn giáo; các trường của các tổ chức Đảng - Đoàn thể) |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |