0305278786 - CÔNG TY TNHH KIM TRẦN
CÔNG TY TNHH KIM TRẦN | |
---|---|
Mã số thuế | 0305278786 |
Địa chỉ | 304 Huỳnh Văn Bánh, Phường 11, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN QUANG HÙNG |
Điện thoại | 08-38451491 |
Ngày hoạt động | 2007-10-16 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Phú Nhuận |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0305278786 lần cuối vào 2024-01-10 01:23:17. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN TÀI CHÍNH.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3520 | Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống (không hoạt động tại trụ sở). |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở). |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở). |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở). |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không hoạt động tại trụ sở). |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: xây dựng công trình công nghiệp. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác. Mua bán xe ô tô, xe cơ giới. |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác. Mua bán phụ tùng xe ô tô, xe cơ giới. |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Bán mô tô, xe máy. Mua bán xe gắn máy. |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Chi tiết: Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy. Mua bán phụ tùng xe gắn máy. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Không bán buôn nông sản tại trụ sở); mua bán nông sản, thủy hải sản (không gây ô nhiễm môi trường; Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân Tp. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Tp. Hồ Chí Minh). |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Trừ bán buôn dược phẩm). Mua bán đồ dùng cá nhân và gia đình (trừ súng đạn thể thao, vũ khí thô sơ). |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm. Mua bán thiết bị máy vi tính. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); bán buôn dây điện, công tắc và thiết bị lắp đặt khác cho mục đích công nghiệp; bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào đâu để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác; Bán buôn máy móc được điều khiển bằng máy vi tính cho công nghiệp dệt may. Mua bán phụ tùng máy móc văn phòng. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ mua bán vàng miếng và phế thải kim loại) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. Mua bán gỗ và đồ gỗ gia dụng, vật liệu xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: bán buôn hóa chất công nghiệp (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp). Mua bán máy in vi tính, mực in vi tính. Mua bán hàng kim khí điện máy, hàng thủ công mỹ nghệ. Mua bán hạt nhựa, sản phẩm nhựa, kim loại màu (trừ vàng miếng và phế thải nhựa). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhân hàng hóa. |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp Chi tiết: Nạp, tái chế mực in vi tính (không tái chế tại trụ sở). |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi Chi tiết: Sửa chữa thiết bị máy vi tính, máy in vi tính, mực in vi tính (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |