0305223402 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN QUẢNG HÀ
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN QUẢNG HÀ | |
---|---|
Tên quốc tế | QUANG HA INVESTMENT AND DEVELOPMENT JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 0305223402 |
Địa chỉ | Số 07 Đường B2, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | BÙI THỊ VÂN ANH |
Điện thoại | 0862620638 |
Ngày hoạt động | 2009-09-30 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Tân phú |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0305223402 lần cuối vào 2024-01-08 23:02:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN BAO BÌ NGUYÊN XƯƠNG THỊNH.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử (không hoạt động tại trụ sở) |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (không hoạt động tại trụ sở) |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông (không hoạt động tại trụ sở) |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (không hoạt động tại trụ sở) |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (không hoạt động tại trụ sở) |
2670 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học (không hoạt động tại trụ sở) |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất thiết bị điện tử - viễn thông - tin học; hệ thống điện dân dụng và công nghiệp đến 110KV (không hoạt động tại trụ sở) |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) (không hoạt động tại trụ sở) |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
2825 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá (không hoạt động tại trụ sở) |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng; sản xuất máy được dùng trong công nghiệp và phòng thí nghiệm (không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thiết bị thử nghiệm vật liệu xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa hệ thống điện lạnh - điều hòa không khí - tự động hóa - cấp thoát nước - phòng cháy chữa cháy - báo cháy tự động - Camera giám sát - chống sét - cơ khí; thiết bị ngành dầu khí - hàng hải (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng thiết bị điện tử - viễn thông - tin học; hệ thống điện dân dụng và công nghiệp đến 110KV (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi Tiết: Sửa chữa phụ hồi trụ điện và các phụ kiện điện, dây điện, cáp điện, thiết bị điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình điện, công trình viễn thông. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện chi tiết: Thi công lắp đặt đường dây và trạm điện trên 220KV (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh r22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới ( trừ mua bán đấu giá hàng hóa) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) (không hoạt động tại trụ sở). |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn thiết bị điện tử - viễn thông - tin học; hệ thống điện dân dụng và công nghiệp đến 110KV. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (trừ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hệ thống điện dân dụng và công nghiệp đến 110KV. Mua bán hệ thống điện lạnh - điều hòa không khí - tự động hóa - cấp thoát nước - phòng cháy chữa cháy - báo cháy tự động - Camera giám sát - chống sét - cơ khí; thiết bị ngành dầu khí - hàng hải. Bán buôn hóa chất (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (không tồn trữ hóa chất tại trụ sở) (doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động). |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương Chi tiết: Vận tải hàng hóa viễn dương. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không) |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Sản xuất phần mềm |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính Chi tiết: Lắp đặt các thiết bị về hệ thống mạng máy tính, lắp đặt các thiết bị về hệ thống tổng đài điện thoại, Lắp đặt các thiết bị về hệ thống máy phục vụ văn phòng |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin Chi tiết: thiết lập các trang thông tin điện tử tổng hợp |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính kế toán) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan. |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7213 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội thất. Thiết kế đồ họa. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ tư vấn về chuyển giao công nghệ. |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |