0305121400 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NGUYỄN CAO
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NGUYỄN CAO | |
---|---|
Mã số thuế | 0305121400 |
Địa chỉ | 1/12 Thanh Đa, Phường 27, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | Nguyễn Cao Tuấn |
Điện thoại | 5565686 |
Ngày hoạt động | 2007-07-30 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0305121400 lần cuối vào 2024-06-20 00:49:23. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Gieo trồng rau các loại. |
0119 | Trồng cây hàng năm khác Chi tiết: Trồng cây thức ăn gia súc. |
0123 | Trồng cây điều |
0124 | Trồng cây hồ tiêu |
0125 | Trồng cây cao su |
0126 | Trồng cây cà phê |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu Chi tiết: Trồng các loại cây chủ yếu làm gia vị và làm thuốc. |
0129 | Trồng cây lâu năm khác Chi tiết: Trồng cây dâu tằm, cây cau. |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống Chi tiết: Làm sạch, phân loại và bảo quản giống. |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ. |
0221 | Khai thác gỗ Chi tiết: Hoạt động khai thác gỗ tròn dùng cho làm đồ mộc như cột nhà, cọc đã được đẽo sơ, tà vẹt đường ray. |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chế biến hàng thực phẩm công nghệ, nông hải sản (không chế biến thực phẩm tươi sống). |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (không hoạt động tại trụ sở) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng Chi tiết: Sản xuất đồ gỗ (trừ chế biến gỗ). |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Thi công xây dựng nhà. |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Thi công cầu đường. |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, trang trí nội ngọai thất. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán hàng nông sản. |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán hàng thực phẩm, công nghệ phẩm, hàng hải sản. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán văn phòng phẩm. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc thiết bị ngành công nghiệp. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắt, thép, đồng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán nhựa, giấy nguyên liệu, phế liệu (không họat động tại trụ sở). |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán hàng thực phẩm công nghệ, thực phẩm, hàng hải sản. |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ không chứa cồn: các loại đồ uống nhẹ, có chất ngọt, có hoặc không có ga như: côca côla, pépsi côla, nước cam, chanh, nước quả khác. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng ôtô theo hợp đồng. Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng ô tô. |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng đường thủy nội địa. |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa. |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ Chi tiết: Hoạt động liên quan tới vận tải hành khách, động vật hoặc hàng hoá bằng đường bộ (trừ kinh doanh bến bãi ô tô, hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: Hoạt động liên quan tới vận tải hành khách, động vật hoặc hàng hoá bằng đường thủy (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa, khai thuê hải quan. Đại lý vận tải hàng hóa bằng đường hàng không. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống. |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Dịch vụ cung cấp suất ăn công nghiệp (không kinh doanh dịch vụ ăn uống tại trụ sở). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản. Cho thuê căn hộ, nhà xưởng. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội thất. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Môi giới thương mại. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc thiết bị công nghiệp. |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa. |