0305096747-011 - CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ KHOÁNG SẢN - THAN ĐÔNG BẮC -XÍ NGHIỆP KHAI THÁC ĐÁ CHÂU ĐỨC
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ KHOÁNG SẢN - THAN ĐÔNG BẮC -XÍ NGHIỆP KHAI THÁC ĐÁ CHÂU ĐỨC | |
---|---|
Mã số thuế | 0305096747-011 |
Địa chỉ | Tổ 60, Ấp Tân Bang, Xã Quảng Thành, Huyện Châu Đức, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | TRƯƠNG XUÂN PHÚ ( sinh năm 1975 - Nghệ An) Ngoài ra TRƯƠNG XUÂN PHÚ còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0979197939 |
Ngày hoạt động | 2020-10-26 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0305096747-011 lần cuối vào 2023-12-16 14:46:08. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0311 | Khai thác thuỷ sản biển (không hoạt động tại trụ sở). |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa (không hoạt động tại trụ sở). |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển (không hoạt động tại trụ sở). |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (không hoạt động tại trụ sở). |
0510 | Khai thác và thu gom than cứng (không hoạt động tại trụ sở). |
0520 | Khai thác và thu gom than non (không hoạt động tại trụ sở). |
0610 | Khai thác dầu thô (không hoạt động tại trụ sở) |
0620 | Khai thác khí đốt tự nhiên (không hoạt động tại trụ sở) |
0710 | Khai thác quặng sắt (không hoạt động tại trụ sở) |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt Chi tiết: Khai thác quặng bô xít; Khai thác quặng nhôm, đồng, chì, kẽm, thiết, mangan, krôm, niken, coban, molypden, tantali, vanadi (không hoạt động tại trụ sở) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở). |
0910 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên (không hoạt động tại trụ sở) |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu (Chi tiết: Sản xuất giấy dán tường và giấy phủ tường tương tự bao gồm giấy có phủ chất dẻo và giấy dán tường có sợi dệt) (không hoạt động tại trụ sở) |
1910 | Sản xuất than cốc (không hoạt động tại trụ sở). |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic chi tiết: Sản xuất bao bì từ plastic (trừ tái chế phế thải, luyện cán cao su tại trụ sở). |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao chi tiết: Sản xuất vôi (không hoạt động tại trụ sở). |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) ( không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (không hoạt động tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Chi tiết: Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) (không hoạt động tại trụ sở)) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (Chi tiết: - Bán buôn thủy sản (không hoạt động tại trụ sở); - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (không hoạt động tại trụ sở)). |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Mua bán sản phẩm, vật tư, thiết bị phục vụ ngành sản xuất vật liệu xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Chi tiết: Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn; bán buôn dầu thô, xăng dầu và các sản phẩm liên quan; bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và không hoạt động tại trụ sở)). Bán buôn khí dầu mỏ hóa lỏng LPG (không hoạt động tại Tp Hồ Chí Minh). |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, xi măng; gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; kính xây dựng; sơn, vécni; gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hơi công nghiệp, nồi hơi công nghiệp, thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại. Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; phụ liệu may mặc và giày dép. Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn phân bón (không tồn trữ hóa chất) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (không hoạt động tại trụ sở). |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (không hoạt động tại trụ sở) |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (không hoạt động tại trụ sở). |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày chi tiết: Khách sạn (không hoạt động tại trụ sở). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động chi tiết: Nhà hàng ăn uống (không hoạt động tại trụ sở). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: Cho thuê văn phòng. Đầu tư xây dựng, kinh doanh kết cấu hạ tầng khu công nghiệp. Đầu tư xây dựng, kinh doanh khu nhà ở. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: hoạt động đo đạc bản đồ; hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác: chuẩn bị và thực hiện các dự án liên quan đến kỹ thuật khai khoáng (trừ khảo sát địa chất, địa hình xây dựng). |
7912 | Điều hành tua du lịch chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa và quốc tế. |