0305079371 - CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI TRÚC KHÁNH
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI TRÚC KHÁNH | |
---|---|
Tên quốc tế | TRUC KHANH CONSTRUCTION TRADING CORPORATION |
Mã số thuế | 0305079371 |
Địa chỉ | 69A Trần Quang Cơ, Phường Phú Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN NGÁT |
Điện thoại | 0907700427 |
Ngày hoạt động | 2007-07-06 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Tân phú |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0305079371 lần cuối vào 2024-01-09 02:06:06. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH IN ẤN TRÍ LUẬT.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng chi tiết: Trồng rừng. |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển chi tiết: Nuôi trồng thủy hải sản (không hoạt động tại trụ sở). |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu chi tiết: khai thác khoáng sản. |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ chi tiết: Sản xuất phân vi sinh (không sản xuất tại trụ sở). |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại chi tiết: Sản xuất các sản phẩm cơ khí (không hoạt động tại trụ sở). |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại chi tiết: Xử lý rác thải (không hoạt động tại trụ sở). |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ chi tiết: Xây dựng cầu đường, giao thông, thủy lợi. |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp. Đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng kỹ thuật khu đô thị- khu dân cư- khu công nghiệp. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Mua bán xe ôtô. Bán buôn xe có động cơ khác. |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (trừ môi giới bất động sản) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Mua bán hàng trang trí nội ngoại thất, hàng thủ công mỹ nghệ. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn loa, đầu DVD, DVCD, micro |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Mua bán trang thiết bị- dụng cụ- vật tư ngành y tế, trang thiết bị phục vụ người tàn tật. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm có liên quan (trừ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: Bán buôn sắt, thép. Bán buôn kim loại màu quý (thiên thạch); các loại đá quý khác (trừ mua, bán vàng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, gỗ. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Mua bán phế liệu (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn cao su, phân bón, chất dẻo dạng nguyên sinh; hạt nhựa, nhựa đường; bán buôn bao bì bằng giấy các loại, nhựa, bán buôn đồ bảo hộ lao động; phụ kiện may mặc, giày dép; tơ, xơ, sợi dệt; hóa chất (trừ hóa chất sử dụng trong nông nghiệp) . Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (trừ kinh doanh bến bãi ô tô, hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không). |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu chi tiết: Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính kế toán). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: Kinh doanh bất động sản (trừ dịch vụ môi giới, định giá, sàn giao dịch bất động sản). Cho thuê nhà ở, kho bãi, nhà xưởng, văn phòng. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Tư vấn xây dựng (trừ thiết kế công trình, giám sát thi công, khảo sát xây dựng). Lập dự án đầu tư. |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: Trang trí nội ngoại thất. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Môi giới thương mại. Dịch vụ tư vấn về chuyển giao công nghệ. Dịch vụ dịch thuật. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8532 | Đào tạo trung cấp chi tiết: Đào tạo nghề. |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục chi tiết: Tư vấn du học. |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Kinh doanh khu du lịch sinh thái (không hoạt động tại trụ sở). |