1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Chi tiết: Sản xuất thức ăn chăn nuôi (không hoạt động tại trụ sở) |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước tinh khiết đóng chai, đóng bình; Sản xuất nước ngọt, nước chanh, nước cam, côla, nước hoa quả, nước bổ dưỡng |
1811 |
In ấn |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao Chi tiết: Sản xuất, gia công trần thạch cao (không hoạt động tại trụ sở). |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất, gia công cửa nhôm, cửa kiếng, cửa cuốn, cửa chống cháy,tấm nhựa, tấm nhôm hỗn hợp; hàng cơ khí, cửa sắt, cửa inox, cửa nhựa, đồ dùng bằng nhôm, inox (không hoạt động tại trụ sở). |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, gia công hàng trang trí nội, ngoại thất (không hoạt động tại trụ sở). |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác chi tiết: Nạp, sữa chữa các loại bình chữa cháy (bình bột, bình khí, bình foam) (không hoạt động tại trụ sở) |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt hệ thống xử lý nước thải, rác thải, môi trường |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3830 |
Tái chế phế liệu (không hoạt động tại trụ sở) |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không hoạt động tại trụ sở) |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện chi tiết: lắp đặt, bảo dưỡng hệ thống chống sét, chống trộm, hệ thống phòng cháy chữa cháy (không hoạt động tại trụ sở) |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản)) |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa; Môi giới mua bán hàng hóa |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn sim card, thẻ điện thoại. Mua bán điện thoại di động, điện thoại bàn. Bán buôn thiết bị bảo hộ lao động, thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị chống sét, báo trộm. |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc thiết bị máy xây dựng; máy móc; thiết bị y tế; máy móc, thiết bị sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác. |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán hàng trang trí nội, ngoại thất; trần thạch cao; hàng cơ khí, cửa sắt, cửa inox, cửa nhựa, đồ dùng bằng nhôm, inox. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán cửa nhôm, cửa kiếng, cửa cuốn, cửa chống cháy,tấm nhựa, tấm nhôm hỗn hợp. |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ dược phẩm) |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (trừ kinh doanh bến bãi ô tô, hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội, ngoại thất. Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy, hệ thống chống sét các công trình xây dựng. |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (trừ thanh toán hối phiếu, thông tin tỉ lệ lượng và tư vấn chứng khoán) |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7911 |
Đại lý du lịch |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa (trừ dịch vụ xông hơi, khử trùng) |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (trừ dịch vụ xông hơi, khử trùng) |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc Chi tiết: Sửa chữa điện thoại di động, điện thoại bàn (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện). |