0305074662-005 - CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT CHẾ BIẾN NÔNG SẢN KIM SÁNG
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT CHẾ BIẾN NÔNG SẢN KIM SÁNG | |
---|---|
Tên quốc tế | KIM SANG AGRICULTURAL PRODUCT PROCESSING PRODUCTION COMPANY LIMITED BRANCH |
Tên viết tắt | KIM SANG APPP CO.,LTD BRANCH |
Mã số thuế | 0305074662-005 |
Địa chỉ | 32 Thái Thịnh, Phường Ngã Tư Sở, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | PHAN CÔNG BÌNH Ngoài ra PHAN CÔNG BÌNH còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2015-12-30 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Đống đa |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0305074662-005 lần cuối vào 2024-01-01 08:30:21. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH SÁNG TẠO TRẺ.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0121 | Trồng cây ăn quả |
0123 | Trồng cây điều |
0124 | Trồng cây hồ tiêu -chi tiết: Trồng cây tiêu |
0125 | Trồng cây cao su |
0127 | Trồng cây chè |
0129 | Trồng cây lâu năm khác -chi tiết: Trồng cây công nghiệp |
0146 | Chăn nuôi gia cầm -chi tiết: Chăn nuôi gia súc, gia cầm (không hoạt động tại trụ sở) |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa -chi tiết: Nuôi trồng thủy sản |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu -chi tiết: Sản xuất, gia công, chế biến chè, cà phê, lương thực, nông sản, hàng lương thực thực phẩm, cao su (trừ chế biến thực phẩm tươi sống, luyện cán cao su tại trụ sở) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) -chi tiết: Gia công hàng may mặc (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải, sợi, dệt, may, đan và gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị -chi tiết: Bảo trì, sửa chữa, lắp đặt máy văn phòng (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác -chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp. Đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng, khu dân cư, khu công nghiệp |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác -chi tiết: Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ |
4541 | Bán mô tô, xe máy -chi tiết: Bán buôn mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy -chi tiết: Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá -chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa (trừ môi giới bất động sản) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống -chi tiết: Mua bán lương thực, hàng nông sản (thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống -chi tiết: Mua bán rượu, bia (không kinh doanh ăn uống) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình -chi tiết: Mua bán hàng trang trí nội thất (trừ dược phẩm) |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông -chi tiết: Mua bán hàng điện tử và phụ kiện |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác -chi tiết: Mua bán máy văn phòng, thiết bị-máy móc văn phòng, hàng điện và phụ kiện |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng -chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ của các cửa hàng chuyên doanh gạo, ngô (thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn TP.Hồ Chí Minh) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ -chi tiết: Kinh doanh vận chuyển hàng hóa bằng ô tô |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải -chi tiết: Đại lý bán vé máy bay (trừ hoạt động vận tải liên quan đến đường hàng không) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng -chi tiết: Trang trí nội thất (trừ thiết kế xây dựng) |
7912 | Điều hành tua du lịch -chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa, quốc tế |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác -chi tiết: Dịch vụ đánh máy, photocopy |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu -chi tiết: Đào tạo ngoại ngữ |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục -chi tiết: Tư vấn du học |