0305073316 - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KHU CÔNG NGHIỆP VĨNH LỘC
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KHU CÔNG NGHIỆP VĨNH LỘC | |
---|---|
Tên quốc tế | VINH LOC INDUSTRIAL PARK CO.,LTD |
Tên viết tắt | VLIP CO.,LTD |
Mã số thuế | 0305073316 |
Địa chỉ | Lô A59/I, đường số 7, Khu công nghiệp Vĩnh Lộc, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN THANH BÌNH Ngoài ra TRẦN THANH BÌNH còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 37650946 - 37651260 |
Ngày hoạt động | 2007-07-03 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0305073316 lần cuối vào 2024-01-11 14:01:56. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TỔNG CÔNG TY DỊCH VỤ VIỄN THÔNG (Loại hình: Công ty TNHH).
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước uống đóng chai, nước đá viên, nước giải khát trái cây, nước giải khát có gas |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa chi tiết: sản xuất các loại bao bì giấy |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic chi tiết: sản xuất các loại bao bì PP, PE. |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị chi tiết: Dịch vụ bảo trì, sửa chữa: cơ khí |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện chi tiết: Dịch vụ bảo trì, sửa chữa hệ thống điện |
3510 | Sản xuất, truyền tải và phân phối điện chi tiết: Sản xuất, mua bán điện năng. |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết: Điện mặt trời |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước chi tiết: Khai thác, cung cấp nước sạch phục vụ sinh hoạt và sản xuất. |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải chi tiết: xử lý nước thải. |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại chi tiết: thu gom rác công nghiệp |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí chi tiết: Dịch vụ bảo trì, sửa chữa hệ thống cấp nước và thoát nước (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng chi tiết: Dịch vụ bảo trì, sửa chữa nhà xưởng, hạ tầng kỹ thuật |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Bán buôn ô tô, xe máy |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Dịch vụ bảo trì, sửa chữa ô tô |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý kinh doanh xăng dầu. |
4633 | Bán buôn đồ uống chi tiết: Mua bán nước uống đóng chai, nước đá viên, nước giải khát trái cây, nước giải khát có gas. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: mua bán hàng trang trí nội thất. mua bán văn phòng phẩm. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện). |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp chi tiết: Mua bán thực phẩm (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng. Kinh doanh vận tải xăng dầu bằng ô tô. Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng ô tô. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu. Hoạt động của đại lý bán vé máy bay, vé tàu hỏa, vé ô tô. |
5310 | Bưu chính |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày chi tiết: Dịch vụ lưu trú du lịch: khách sạn (không kinh doanh nhà hàng, khách sạn tại trụ sở). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động chi tiết: Nhà hàng ăn uống. |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác chi tiết: Chế biến, cung cấp xuất ăn công nghiệp. |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây chi tiết: Đại lý bưu chính, viễn thông (không kinh doanh đại lý truy nhập - truy cập internet tại trụ sở). |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản. Kinh doanh cơ sở hạ tầng khu công nghiệp, khu dân cư. Cho thuê văn phòng, nhà xưởng, kho bãi. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Lập dự án đầu tư, quản lý dự án, tư vấn xây dựng (trừ thiết kế công trình, khảo sát xây dựng, giám sát thi công) |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật chi tiết: Kiểm tra và phân tích kỹ thuật: chất lượng nước |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Dịch vụ tư vấn đầu tư và chuyển giao công nghệ. |
7912 | Điều hành tua du lịch chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa và quốc tế. |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác chi tiết: Dịch vụ vệ sinh môi trường |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan chi tiết: Dịch vụ chăm sóc và cung cấp cây xanh |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại chi tiết: Xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao chi tiết: Hoạt động thể dục thể thao. |
9411 | Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ chi tiết: Dịch vụ tổ chức hội nghị, hội thảo, sinh hoạt văn hóa (trừ môi giới kết hôn). |