0305069126 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CÔNG NGHỆ VIỄN THÔNG VIỆT
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CÔNG NGHỆ VIỄN THÔNG VIỆT | |
---|---|
Tên quốc tế | VIET TELECOM TECHNOLOGY CONSTRUCTION INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | VITECHCOM JSC |
Mã số thuế | 0305069126 |
Địa chỉ | 84/4 Tôn Thất Hiệp, Phường 13, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THÀNH HUY |
Điện thoại | 02836061111 - 028665 |
Ngày hoạt động | 2007-07-06 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 11 |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0305069126 lần cuối vào 2024-01-08 23:30:09. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính Chi tiết: Thiết kế, chế tạo sản phẩm phần cứng (không hoạt động tại trụ sở). Lắp ráp, công công sản phẩm phần cứng, cung cấp dịch vụ công nghiệp phần cứng (không hoạt động tại trụ sở). |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (không hoạt động tại trụ sở). |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (không hoạt động tại trụ sở). |
2720 | Sản xuất pin và ắc quy (không hoạt động tại trụ sở). |
2731 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học (không hoạt động tại trụ sở). |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác (không hoạt động tại trụ sở). |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (không hoạt động tại trụ sở). |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (không hoạt động tại trụ sở). |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng (không hoạt động tại trụ sở). |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác (không hoạt động tại trụ sở). |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: sản xuất thiết bị camera quan sát, thiết bị hội nghị truyền hình, thiết bị định vị, máy chấm công, thiết bị mạng, thiết bị báo động, cảnh báo, thiết bị phòng cháy chữa cháy (không hoạt động tại trụ sở). sản xuất thiết bị cơ, điện lạnh (không hoạt động tại trụ sở). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa máy móc - thiết bị viễn thông, quan sát, chống sét (không tái chế phế thải, gia công cơ khí và xi mạ điện tại trụ sở). |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt sản phẩm phần cứng. |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: xây dựng công trình giao thông. |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng, lắp đặt công trình dân dụng, công nghiệp, kỹ thuật hạ tầng đô thị - khu công nghiệp, cấp - thoát nước và xử lý nước thải. Xây dựng công trình bưu chính viễn thông: thi công lắp đặt trạm thu phát sóng MSC, BTS, ViBA, cáp quang,cột anten thu phát sóng. Xây dựng công trình phát thanh truyền hình, công trình điện tử, tin học và chống sét; công trình hầm; xây lắp đường dây điện và trạm biến áp đến 220KV, xây lắp công trình điện dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Thi công lắp đặt trạm biến áp, hệ thống phòng cháy - chữa cháy. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Thi công lắp đặt máy móc - thiết bị viễn thông, quan sát, chống sét (không tái chế phế thải, gia công cơ khí và xi mạ điện tại trụ sở). Lắp đặt thiết bị công trình. Lắp đặt thiết bị cáp quang công trình dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật. Lắp đặt thiết bị camera quan sát, thiết bị hội nghị truyền hình, thiết bị định vị, máy chấm công, thiết bị mạng, thiết bị báo động, cảnh báo. Lắp đặt thiết bị cơ, điện lạnh; Thi công lắp đặt máy móc, thiết bị viễn thông, quan sát, chống sét. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Sửa chữa công trình dân dụng, công nghiệp, kỹ thuật hạ tầng đô thị - khu công nghiệp, cấp - thoát nước và xử lý nước thải. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Môi giới thương mại (trừ môi giới bất động sản, môi giới bảo hiểm). |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán hàng trang trí nội thất. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Mua bán máy vi tính |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị viễn thông. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị quan sát - chống sét, thiết bị điện - điện tử - điện lạnh. Mua bán máy móc - thiết bị văn phòng. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện ). Bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại vật liệu; Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào đâu để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác; Bán buôn máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính; Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi). Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán điện thoại di động. Bán buôn camera quan sát, thiết bị hội nghị truyền hình, thiết bị định vị, máy chấm công, thiết bị mạng, thiết bị báo động, cảnh báo, thiết bị phòng cháy chữa cháy. |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh. Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận chuyển hành khách theo hợp đồng, theo tuyến cố định |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng ô tô. |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa đường thủy nội địa. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu. Kinh doanh vận tải biển. |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Sản xuất phần mềm. |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính Chi tiết: Tư vấn trợ giúp khách hàng lắp đặt sản phẩm phần cứng. |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, luật). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Quản lý dự án; tư vấn đấu thầu. Tư vấn xây dựng (trừ thiết kế công trình, khảo sát xây dựng và giám sát thi công). Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Lập dự án đầu tư xây dựng công trình. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội - ngoại thất. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp. Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính). Cho thuê máy móc, thiết bị đồ hữu hình khác chưa được phân vào đâu |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa. |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng sản phẩm phần cứng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |