0305055074 - CÔNG TY CỔ PHẦN KIDOHU
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN GIA ĐỊNH.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa (không hoạt động tại trụ sở) |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (không hoạt động tại trụ sở) |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (không hoạt động tại trụ sở) |
0121 | Trồng cây ăn quả (không hoạt động tại trụ sở) |
0125 | Trồng cây cao su |
0126 | Trồng cây cà phê |
0127 | Trồng cây chè |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (không hoạt động tại trụ sở) |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt (không hoạt động tại trụ sở) |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (không hoạt động tại trụ sở) |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0221 | Khai thác gỗ Chi tiết: Khai thác gỗ rừng trồng. |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển (không hoạt động tại trụ sở) |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (không hoạt động tại trụ sở) |
0323 | Sản xuất giống thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở) |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác khoáng sản (không hoạt động tại trụ sở). |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Rang và lọc cà phê. Trộn chè và chất phụ gia. |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh Chi tiết: Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (không hoạt động tại trụ sở) |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít Chi tiết: Sản xuất sơn; sản xuất bột trét tường (không hoạt động tại trụ sở). |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Gia công hàng trang trí nội ngoại thất (không hoạt động tại trụ sở). |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gởi hàng hóa. |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán bánh kẹo, thực phẩm (trừ kinh doanh dịch vụ ăn uống tại trụ sở và thực hiện Theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh). |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán hàng trang trí nội thất, mỹ phẩm. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Bán buôn phần mềm máy vi tính. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn linh kiện máy vi tính. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Mua bán dầu nhớt (trừ dầu nhớt cặn) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán cây xanh. |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thiết bị dụng cụ thể thao. |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh (không kinh doanh đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khỏe của trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự, an toàn xã hội) |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nhiên liệu động cơ (trừ gas). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa. Dịch vụ đại lý vận tải đường biển. |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Sản xuất phần mềm. |
5920 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc chi tiết: Hoạt động ghi âm (trừ kinh doanh karaoke) |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin Chi tiết: Thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp. |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Môi giới bất động sản. |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cầu, đường bộ. Giám sát công trình xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi, cấp thoát nước. Giám sát lắp đặt hệ thống điện và thiết bị điện công trình dân dụng. Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông (cầu, đường bộ). Thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế nội, ngoại thất công trình; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng – công nghiệp; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Quản lý dự án; Khảo sát địa hình công trình xây dựng; Kiểm định chất lượng công trình; Đánh giá sự cố và lập phương án xử lý công trình. Lập dự toán -tổng công trình. Thẩm tra dự án. Lập dự án đầu tư. Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình; thẩm tra thiết kế nội ngoại thất công trình. Quản lý dự án công trình xây dựng. Lập tổng dự toán công trình. Tư vấn xây dựng. Tư vấn đấu thầu. Chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng, chứng nhận đủ điều kiện đảm bảo an toàn chịu lực |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Dịch vụ thí nghiệm vật liệu xây dựng. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Vệ sinh bên ngoài cho tất cả các công trình, bao gồm các công trình, nhà máy, cửa hàng, cơ quan và các khu nhà đa mục tiêu khác. Dịch vụ vệ sinh chuyên nghiệp cho khu nhà như làm sạch cửa sổ, làm sạch ống khói hoặc vệ sinh lò sưởi, lò thiêu, nồi cất, ống thông gió, các bộ phận của ống ; vệ sinh bể bơi hoặc bảo dưỡng; Vệ sinh đường xá |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Chi tiết: Trồng, duy tu, chăm sóc, bảo dưỡng công trình cây xanh. |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Đào tạo dạy nghề. |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tư vấn du học. |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì máy vi tính (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện). |