0305050580 - CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN THIẾT BỊ VÀ ĐO ĐẠC ÁNH XẠ
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN THIẾT BỊ VÀ ĐO ĐẠC ÁNH XẠ | |
---|---|
Tên quốc tế | MAPPING SURVEY AND ENGINEERING EQUIPMENT CONSULTANCY CORPORATION |
Tên viết tắt | MAPSEE |
Mã số thuế | 0305050580 |
Địa chỉ | 526/5B Kha Vạn Cân, Khu phố 8, Phường Linh Đông, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN HIỆN |
Điện thoại | 0913838735 |
Ngày hoạt động | 2007-06-27 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0305050580 lần cuối vào 2024-06-20 00:52:58. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp thuộc diện rủi ro về thuế theo quyết định 2272/QĐ-CT của Chi cục Thuế Quận Thủ Đức ngày 15/06/2018.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của VIETTEL BÌNH DƯƠNG - CHI NHÁNH TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (không hoạt động tại trụ sở) |
0510 | Khai thác và thu gom than cứng (không hoạt động tại trụ sở) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét chi tiết: Khai thác khoáng sản cát, đá, sỏi, đất (không khai thác tại trụ sở). |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (không hoạt động tại trụ sở) |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (không hoạt động tại trụ sở) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở) |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả (không hoạt động tại trụ sở) |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (không hoạt động tại trụ sở) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in; gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da, tái chế phế thải) |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (không hoạt động tại trụ sở) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (không hoạt động tại trụ sở) |
2431 | Đúc sắt, thép (không hoạt động tại trụ sở) |
2432 | Đúc kim loại màu (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại chi tiết: Gia công cơ khí (không hoạt động tại trụ sở). Xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử (không hoạt động tại trụ sở) |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (không tái chế phế thải, xi mạ điện, gia công cơ khí, chế biến gỗ, sản xuất thủy tinh, gốm sứ, thuộc da, luyện cán cao su tại trụ sở). |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị chi tiết: sửa chữa thiết bị đo đạc (trừ tái chế phế thải, gia công cơ khí và xi mạ điện tại trụ sở). |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ chi tiết: xây dựng công trình giao thông |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, thủy lợi, cấp - thoát nước, hệ thống xử lý nước thải và môi trường. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông chi tiết: mua bán máy móc - thiết bị ngành xây dựng - viễn thông. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Mua bán thiết bị đo đạc |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng ô tô |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng đường đường biển. |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng đường thủy nội địa. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: Đại lý bán vé máy bay - vé tàu - vé xe. |
5310 | Bưu chính chi tiết: Đại lý dịch vụ bưu chính- viễn thông (không kinh doanh đại lý dịch vụ truy nhập Internet tại trụ sở). |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu chi tiết: Tư vấn đầu tư (trừ tài chính - kế toán). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: Kinh doanh bất động sản. Cho thuê nhà xưởng, kho bãi. |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (không tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Tư vấn xây dựng. Đo đạc bản đồ. Giám sát thi công xây dựng công trình giao thông, thủy lợi, thủy điện, dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật, giám sát công tác khảo sát địa hình công trình dân dụng - công nghiệp, khảo sát địa hình công trình xây dựng, thiết kế xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật |
7310 | Quảng cáo chi tiết: Quảng cáo thương mại. |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chi tiết: cho thuê máy móc - thiết bị ngành xây dựng - viễn thông. |
7912 | Điều hành tua du lịch chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa. Đầu tư phát triển khu du lịch (không kinh doanh tại trụ sở). |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại chi tiết: Dịch vụ tổ chức hội nghị, triển lãm. Dịch vụ tiếp thị. Xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ, không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) . |
8532 | Đào tạo trung cấp chi tiết: Đào tạo nghề. |