0305046506-002 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI TẤN THẮNG - CHI NHÁNH TẠI AN GIANG
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI TẤN THẮNG - CHI NHÁNH TẠI AN GIANG | |
---|---|
Mã số thuế | 0305046506-002 |
Địa chỉ | Số 47 Điện Biên Phủ, Phường Mỹ Phước, Thành phố Long Xuyên, Tỉnh An Giang, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN ĐÔNG XUÂN Ngoài ra TRẦN ĐÔNG XUÂN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2020-09-14 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh An Giang |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0305046506-002 lần cuối vào 2023-12-16 23:18:29. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0141 | Chăn nuôi trâu, bò (Không hoạt động tại trụ sở). |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Không hoạt động tại trụ sở). |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu (Không hoạt động tại trụ sở). |
0145 | Chăn nuôi lợn (Không hoạt động tại trụ sở). |
0146 | Chăn nuôi gia cầm (không hoạt động tại trụ sở). |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt Chi tiết: Trồng cây công nghiệp. |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng (Không hoạt động tại trụ sở). |
0220 | Khai thác gỗ (Không hoạt động tại trụ sở). |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Không hoạt động tại trụ sở). |
0710 | Khai thác quặng sắt (không hoạt động tại trụ sở) |
0721 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium (không hoạt động tại trụ sở) |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (không hoạt động tại trụ sở) |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm (không hoạt động tại trụ sở) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Thăm dò khai thác, chế biến khoáng sản (không hoạt động tại trụ sở) |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác Chi tiết: Thăm dò khoáng sản làm vật liệu xây dựng (Không hoạt động tại trụ sở). |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Chế biến hàng hải sản (không hoạt động tại trụ sở). |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Chế biến hàng nông, lâm sản (không hoạt động tại trụ sở). |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Chi tiết: Sản xuất, chế biến gỗ (không họat động tại trụ sở). |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng Chi tiết: Sản xuất sản phẩm điện gia dụng, công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất hàng mộc, hàng thủ công mỹ nghệ (không hoạt động tại trụ sở) |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công xây dựng hệ thống điện công nghiệp. Xây dựng, sửa chữa công trình dân dụng, công nghiệp, thủy lợi, cầu đường |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Xây dựng, sửa chữa công trình điện trung hạ thế, điện công nghiệp, dân dụng, điện lạnh (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt thiết bị công trình xây dựng; Lắp đặt hệ thống phòng cháy (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán ký gởi hàng hóa. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán: thức ăn gia súc-gia cầm. Mua bán rau quả, trái cây, hàng nông -lâm sản (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán hàng thủy hải sản (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Mua bán vải sợi, hàng may mặc |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán hàng mộc, hàng thủ công mỹ nghệ. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán hàng điện lạnh - điện tử, điện thoại di động |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. Mua bán hàng kim khí điện máy, máy phát điện, thiết bị văn phòng, thiết bị phục vụ ngành tin học, máy vi tính, máy nông ngư cơ, xe gắn máy, thang máy. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Đại lý kinh doanh xăng dầu. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắt thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, cấu kiện bê tông đúc sẳn. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: bán buôn phế liệu ( không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn hóa chất (trừ hóa chất sử dụng trong nông nghiệp). |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Mua bán sản phẩm điện gia dụng, công nghiệp. |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng bằng ô tô (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển). |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng bằng đường thủy nội địa. |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch: khách sạn (đạt tiêu chuẩn sao và không hoạt động tại trụ sở) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng ăn uống (không kinh doanh tại trụ sở). |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê: văn phòng. Đầu tư xây dựng, kinh doanh khu nhà ở. Đầu tư xây dựng, kinh doanh kết cấu hạ tầng khu công nghiệp. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn xây dựng (trừ thiết kế công trình, giám sát thi công, khảo sát xây dựng). |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê thiết bị xây dựng |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |
8521 | Giáo dục tiểu học |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao Chi tiết: tennis, golf, bơi lội. |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu chi tiết: khu du lịch sinh thái (không hoạt động tại trụ sở) |