0305013437 - CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG VIỆT
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG VIỆT | |
---|---|
Tên quốc tế | VIET MINERAL CORPORATION |
Tên viết tắt | VIET MINERAL CORP. |
Mã số thuế | 0305013437 |
Địa chỉ | 1293 Lê Đức Thọ, Phường 13, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ THU TRANG ( sinh năm 1982 - Khánh Hòa) |
Điện thoại | 0837752001 |
Ngày hoạt động | 2007-06-08 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Gò Vấp |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0305013437 lần cuối vào 2024-01-22 02:40:53. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN VIETTAK.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác Chi tiết: Khảo sát lập đề án thăm dò. Đánh giá trữ lượng và lập báo cáo kết quả thăm dò; Tư vấn khai thác; Lập dự án đầu tư khai thác tài nguyên khoáng sản, nước khoáng, nước nóng, nước dưới đất, nước mặt |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước (không hoạt động tại trụ sở). |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở). |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở). |
3812 | Thu gom rác thải độc hại chi tiết: thu gom rác thải y tế, thu gom rác thải độc hại khác (không hoạt động tại trụ sở). |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở). |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại chi tiết: xử lý và tiêu hủy rác thải y tế, xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại khác (không hoạt động tại trụ sở). |
3830 | Tái chế phế liệu chi tiết: tái chế phế liệu kim loại; tái chế phế liệu phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không hoạt động tại trụ sở). |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Thi công khoan khảo sát địa chất, địa chất công trình, địa chất khoáng sản, địa chất thủy văn, nước dưới đất. Thi công khoan và thi công xây lắp khai thác tài nguyên nước, tài nguyên khoáng sản |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí chi tiết: lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh r22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: bán buôn hóa chất dùng trong lĩnh vực công nghiệp (không tồn trữ hóa chất tại trụ sở). |
5820 | Xuất bản phần mềm chi tiết: gia công phần mềm. |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu chi tiết: hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: hoạt động đo đạc bản đồ. Thiết kế kết cấu công trình giao thông đường bộ. Thiết kế khai thác khoáng sản. Lập đề án, báo cáo thăm dò, báo cáo xả thải, khai thác, sử dụng nước dưới đất, nước mặt và nước biển. Thiết kế các công trình khai thác tài nguyên khoáng sản, nước khoáng, nước nóng, tài nguyên nước |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (trừ hoạt động phòng thí nghiệm y khoa). |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên (trừ nghiên cứu và phát triển khoa học y khoa). |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ (trừ nghiên cứu và phát triển khoa học y khoa). |
7221 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội (trừ nghiên cứu và phát triển khoa học y khoa). |
7222 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn (trừ nghiên cứu và phát triển khoa học y khoa). |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: trang trí nội - ngoại thất; tư vấn thiết kế và xây lắp công nghệ xử lý môi trường. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu chi tiết: tư vấn về đánh giá tác động môi trường, xả thải vào môi trường, sự cố hóa chất, sự cố tràn dầu và những nội dung liên quan môi trường; tư vấn lập dự án đầu tư; hoạt động khí tượng thủy văn. (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
7710 | Cho thuê xe có động cơ chi tiết: cho thuê ô tô |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |