0305001600 - CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ FAST FUN VIỆT NAM
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ FAST FUN VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | FAST FUN VIETNAM TRADE AND SERVICES JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | FAST FUN VIETNAM JSC |
Mã số thuế | 0305001600 |
Địa chỉ | Số 18 Đường số 3, Khu phố 4, Phường An Khánh, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG ( sinh năm 1982 - Hải Dương) Ngoài ra NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0931780047 |
Ngày hoạt động | 2007-06-04 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Cập nhật mã số thuế 0305001600 lần cuối vào 2024-01-13 20:12:12. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH THUẬN THÀNH SÀI GÒN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0129 | Trồng cây lâu năm khác Chi tiết: Trồng cây cảnh lâu năm; Trồng cây lâu năm khác còn lại |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít ( không hoạt động tại trụ sở ) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: ( trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện, lắp đặt các thiết bị lạnh ( thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước ), sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản ) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán thủy hải sản |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh. Bán buôn sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, mực in ( không tồn trữ hóa chất ) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế công trình thủy lợi; Tư vấn đấu thầu. Tư vấn xây dựng (trừ giám sát thi công, khảo sát xây dựng). Đánh giá sự cố, lập phương án xử lý. Lập dự án đầu tư. Quản lý dự án. Thẩm tra thiết kế. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng Lập báo cáo đánh giá tác động môi trường; Giám sát thi công xây dựng công trình thủy lợi; Lập dự toán công trình; Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng; Thiết lế kết cấu công trình thủy lợi, thủy điện. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình thủy điện, thủy lợi, cấp thoát nước theo tuyến. Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng-công nghiệp; khảo sát địa hình xây dựng công trình. Giám sat thi công xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ). Thiết kế xây dựng công trình giao thông cầu, đường bộ, thiết kế xây dựng công trình cấp thoát nước, hệ thống xử lý nước thải. Khảo sát địa chất công trình. Thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp. |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội - ngoại thất |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc thiết bị xây dựng |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm chi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm. |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác chi tiết: Dịch vụ vệ sinh khu nhà ở và các công trình. |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Chi tiết: Chăm sóc cây cảnh. Dịch vụ cảnh quan sân vườn, bể bơi. |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
8531 | Đào tạo sơ cấp Chi tiết: Đào tạo nấu ăn |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Các dịch vụ dạy kèm (gia sư). Dạy nấu ăn |
8730 | Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người khuyết tật không có khả năng tự chăm sóc Chi tiết: Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già |
9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ giúp việc gia đình. |