0304994949-002 - CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SÓNG VIỆT TẠI BUÔN MA THUỘT
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SÓNG VIỆT TẠI BUÔN MA THUỘT | |
---|---|
Mã số thuế | 0304994949-002 |
Địa chỉ | Sân bay Buôn Ma Thuột, Thôn 8, Xã Hòa Thắng, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam |
Người đại diện | VŨ QUỐC VIỆT Ngoài ra VŨ QUỐC VIỆT còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0933958588 |
Ngày hoạt động | 2011-12-30 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0304994949-002 lần cuối vào 2024-01-02 03:52:25. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TỔNG CÔNG TY DỊCH VỤ VIỄN THÔNG (LOẠI HÌNH: CÔNG TY TNHH).
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0129 | Trồng cây lâu năm khác Chi tiết: Trồng cây nông lâm nghiệp |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm Chi tiết: Nhân và chăm sóc cây giống |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác khoáng sản (không hoạt động tại trụ sở). |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: Sản xuất, chế biến thực phẩm (không sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở). |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Không hoạt động tại trụ sở) |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (không hoạt động tại trụ sở) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm chế biến từ dầu, mỡ động thực vật có bổ sung vi chất dinh dưỡng, thạch dừa |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Chi tiết: Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản, giống thủy sản (không sản xuất tại trụ sở). Khai thác, nuôi trồng thủy sản. |
1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia (Không hoạt động tại trụ sở) |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai (Không hoạt động tại trụ sở) |
1811 | In ấn Chi tiết: In bao bì (không in tại trụ sở). |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết: Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (không hoạt động tại trụ sở). |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử Chi tiết: Sản xuất hàng kim khí điện máy, điện, điện tử (không sản xuất tại trụ sở). Sản xuất linh kiện điện tử, pin điện thoại di động, thiết bị điện chiếu sáng, đèn phát sáng, máy móc thiết bị ngành điện (không sản xuất tại trụ sở). |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Mua bán ô tô, xe máy, phụ tùng và các bộ phận phụ trợ. |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy Chi tiết: Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe máy (trừ gia công cơ khí, xi mạ điện tại trụ sở). |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Môi giới thương mại. Đại lý đổi ngoại tệ. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán hàng nông sản (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn. Bán buôn đồ uống không có cồn. |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào Chi tiết: Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (không hoạt động tại trụ sở). |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Mua bán hàng may mặc, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán hàng da và giả da, mỹ phẩm, vật phẩm vệ sinh, , đồng hồ, mắt kính, thiết bị dụng cụ thể dục thể thao, băng đĩa (không mua bán băng đĩa nhạc, đĩa hình tại trụ sở), máy ảnh, phim ảnh, vật liệu ảnh, văn phòng phẩm, hoa tươi, cây cảnh (Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và Quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND Thành phố Hồ Chớ Minh về phờ duyệt Quy hoạch kinh doanh nụng sản, thực phẩm trờn địa bàn Thành phố Hồ Chớ Minh), gốm sứ, thủy tinh |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: mua bán hàng kim khí điện máy, điện, điện tử |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán vàng, bạc, đá quý (trừ kinh doanh vàng miếng). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, trang trí nội thất, thiết bị vệ sinh. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hàng thủ công mỹ nghệ. Bán buôn đồ chơi trẻ em (trừ đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khỏe trẻ em hoặc ảnh hưởng tới an ninh, trật tự, an toàn xã hội). Bán buôn phân bón. Bán buôn bao bì. Bán buôn nguyên vật liệu trang thiết bị đóng gói dầu mỡ động thực vật. Bán buôn các sản phẩm chế biến từ dầu, mỡ động thực vật có bổ sung vi chất dinh dưỡng, thạch dừa |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc, máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông, thiết bị nghe nhìn |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim, đèn và bộ đèn điện, đồ điện gia dụng |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ sách, báo, tạp chí, ấn phẩm, văn phòng phẩm |
4762 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (có nội dung được phép lưu hành) (không bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh tại trụ sở). |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ chơi (trừ đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khỏe của trẻ em hoặc ảnh hưởng tới an ninh trật tự và an toàn xã hội). |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ vàng, bạc, đá quý và đá bán quý, đồ trang sức, ngọc trai. Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ, đồng hồ, kính, máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại: lương thực, thực phẩm, đồ uống có cồn, không cồn, thuốc lá, cà phê, chè, các loại gia vị, hoa tươi, cây cảnh. |
4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí). |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh. |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động của đại lý bán vé máy bay |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn (không kinh doanh tại trụ sở); Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng ăn uống. |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Đại lý dịch vụ viễn thông (trừ kinh doanh đại lý cung cấp dịch vụ truy cập internet tại trụ sở) |
6499 | Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) Chi tiết: Dịch vụ nhận và chi trả ngoại tệ. |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản (trừ dịch vụ môi giới, định giá, sàn giao dịch bất động sản). |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ quản lý bất động sản. |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Dịch vụ quảng cáo thương mại. |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận Chi tiết: Nghiên cứu thị trường. Xúc tiến thương mại. Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ chi tiết: Cho thuê ô tô. |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc và thiết bị văn phòng không kèm người điều khiển; Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa phân vào đâu được sử dụng như hàng hóa kinh doanh |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa, quốc tế. |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Hoạt động nghiên cứu thị trường, xúc tiến và quảng bá du lịch cho các mục đích hội nghị, tham quan thông qua việc cung cấp thông tin, trợ giúp tổ chức tại các cơ sở lưu trú trong nước, các trung tâm hội nghị và các điểm giải trí; dịch vụ trao đổi khách, kết nối tua và các dịch vụ đặt chỗ khác có liên quan đến du lịch như vận tải, khách sạn, nhà hàng, cho thuê xe, dịch vụ giải trí, thể thao |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Chi tiết: Dịch vụ vệ sinh nhà cửa, công trình và cảnh quan. |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức sự kiện, tổ chức giao lưu, gặp mặt (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim, ảnh) |
8292 | Dịch vụ đóng gói Chi tiết: Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật). |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Dạy nghề (không hoạt động tại trụ sở) |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu Chi tiết: trang điểm, cho thuê áo cưới. |
9633 | Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ Chi tiết: Dịch vụ nghi lễ hôn nhân, đón dâu |
9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đặt phòng khách sạn, đặt vé máy bay, hỗ trợ làm thủ tục lên máy bay, giữ chỗ ngồi trên máy bay, đặt xe lăn cho người lớn tuổi, tư vấn dịch vụ hàng không (trừ tư vấn pháp lý) |