0304992589 - CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TRẦN HÙNG
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TRẦN HÙNG | |
---|---|
Tên quốc tế | TRAN HUNG PRODUCTION - TRADING - SERVICE CO.,LTD |
Mã số thuế | 0304992589 |
Địa chỉ | 106 Đường 47, Khu Phố 8, Phường Tân Tạo, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN QUỐC HÙNG ( sinh năm 1977 - Bình Định) |
Điện thoại | 0903 003 197 |
Ngày hoạt động | 2007-05-24 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Bình Tân |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0304992589 lần cuối vào 2024-06-20 00:56:58. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN CHỮ KÝ SỐ VI NA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in; gia công hàng đã qua sử dụng) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: May quần áo, nón, ba lô, túi xách (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in; gia công hàng đã qua sử dụng) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công, chế tạo khuôn mẫu, các sản phẩm cơ khí (không hoạt động tại trụ sở), gia công thép tấm, thép tấm theo qui cách, thép vuông hợp các loại, thép tròn các loại, thép V50 + nhúng kẽm, thép tấm 3li cắt theo qui cách. Gia công cấu kiện thép lan can, cấu kiện thép ống thoát nước, cấu kiện gối thép, thép hình, ván khuôn thép cọc, hợp nối cọc, bảng táp đầu cọc, nắp sắt mạ kẽm, cuông đen, tròn đen, vuông đen, vuông kẽm |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất long đền, bù lon, ốc, vít, thiết bị giàn dáo, chốt, móc mâm, chốt coffa, các sản phẩm cơ khí ngành xây dựng (không sản xuất tại trụ sở). |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất các thiết bị sử dụng năng lượng, tái tạo các thiết bị năng lượng mặt trời |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: sản xuất lưới thép, rọ đá (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, xi mạ điện tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt các loại máy: tiện, phay, bào, mài, cắt, ép nhựa. |
3511 | Sản xuất điện |
3512 | Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Bán điện cho người sử dụng (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) (trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia và quản lý lưới điện phân phối, thủy điện đa mục tiêu, điện hạt nhân) |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Gia công, chế tạo khuôn mẫu, các sản phẩm cơ khí (không hoạt động tại trụ sở), gia công thép tấm, thép tấm theo qui cách, thép vuông hợp các loại, thép tròn các loại, thép V50 + nhúng kẽm, thép tấm 3li cắt theo qui cách. Gia công cấu kiện thép lan can, cấu kiện thép ống thoát nước, cấu kiện gối thép, thép hình, ván khuôn thép cọc, hợp nối cọc, bảng táp đầu cọc, nắp sắt mạ kẽm, cuông đen, tròn đen, vuông đen, vuông kẽm |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Xây dựng mới hệ thống thoát nước, xử lý nước thải ((trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Thi công và lắp đặt hệ thống pin năng lượng mặt trời, máy phát điện năng lượng mặt trời, máy biến thế năng lượng mặt trời, thiết bị điện năng lượng mặt trời, lắp đặt màng chống thấm HDPE cho các loại công trình hồ nuôi trồng thủy sản, hồ chứa nước sinh hoạt, hố bio-ga và các bãi chứa chất thải (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán, lắp đặt các loại máy: tiện, phay, bào, mài, cắt, ép nhựa; vật tư, thiết bị ngành điện, nước. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Buôn bán các sản phẩm sắt thép, kẽm thỏi, thép tấm, thép vuông hợp, thép tròn các loại, thép V50 + nhúng kẽm, thép tấm 3li, các kim loại và hợp kim khác; Buôn bán ống thép inox, ống thép hợp kim, ống kim loại màu, khung trần chìm bằng thép, bằng nhôm và kim loại màu; Buôn bán các sản phẩm nhôm dùng cho vật liệu xây dựng và tiêu dùng như: thanh nhôm, khung nhôm, tấm ốp vách, ốp trần, ốp tường bằng nhôm; Bán buôn sắt thép xây dựng, thép không gỉ, xà gồ, tole lạnh, thép tấm; nguyên liệu bằng kim loại đen, kim loại màu và nhựa; Bán buôn nhôm, gang, đồng thau (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng; bán buôn vải địa kỹ thuật, lưới địa kỹ thuật, túi địa kỹ thuật, bấc thấm, màng chống thấm, lưới thép, rọ đá |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn long đền, bù lon, ốc, vít, thiết bị giàn dáo, chốt, móc mâm, chốt coffa, các sản phẩm cơ khí ngành xây dựng. Bán buôn các sản phẩm từ thép không gỉ, đồng, sắt, thép, gang. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng ô tô (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Giám sát thi công xây dựng công trình cấp thoát nước (xây dựng và hoàn thiện); Khảo sát địa hình công trình xây dựng; Giám sát thi công xây dựng công trình giao thông đường bộ; dân dụng và công nghiệp (xây dựng và hoàn thiện); Quản lý dự án, thẩm tra dự án, thẩm tra thiết kế tổng dự toán, tư vấn đấu thầu; Lập dự toán và tổng dự toán các công trình |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |