0304981499-002 - CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT CÔNG NGHIỆP CƯỜNG THỊNH
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT CÔNG NGHIỆP CƯỜNG THỊNH | |
---|---|
Mã số thuế | 0304981499-002 |
Địa chỉ | Tổ 9, ấp Tân Cang, Xã Phước Tân, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ THỊ THANH THÚY Ngoài ra LÊ THỊ THANH THÚY còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | Bị ẩn theo yêu cầu người dùng |
Ngày hoạt động | 2014-04-21 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Biên Hòa - Vĩnh Cửu |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0304981499-002 lần cuối vào 2024-01-02 11:39:08. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Chế biến hàng thủy hải sản (không chế biến tại trụ sở chi nhánh) (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Chế biến hàng nông- lâm sản (không chế biến tại trụ sở chi nhánh)(chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Chi tiết: Sản xuất thức ăn, nguyên liệu chế biến thức ăn gia súc, gia cầm, hàng thủy sản (không sản xuất tại trụ sở chi nhánh) (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Chi tiết: Chế biến hàng lâm sản (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Chế tạo, gia công kết cấu thép, nhà xưởng (không sản xuất tại trụ sở chi nhánh) (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (không sản xuất tại trụ sở chi nhánh) (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp Chi tiết: Chế tạo, gia công máy móc phục vụ các ngành nông- ngư nghiệp (không sản xuất tại trụ sở chi nhánh) (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại Chi tiết: Chế tạo, gia công thiết bị cơ khí (không sản xuất tại trụ sở chi nhánh) (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy chuyên dụng trong công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chế tạo, gia công máy móc phục vụ các ngành công nghiệp (không sản xuất tại trụ sở chi nhánh) (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa máy móc, thiết bị ngành công nghiệp(không gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh). |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (không hoạt động tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: lắp đặt máy móc phục vụ các ngành công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình công nghiệp. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Thi công lắp đặt hệ thống điện công nghiệp và dân dụng. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hòa không khí (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh và lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản). |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: lắp đặt thiết bị cơ khí, kết cấu thép, nhà xưởng, máy móc phục vụ các ngành nông- ngư nghiệp (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: mua bán thức ăn, nguyên liệu chế biến thức ăn gia súc, gia cầm, hàng thủy sản (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán linh kiện ngành điện lạnh- điện dân dụng. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán linh kiện ngành điện tử. |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị ngành nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị, vật tư ngành cơ khí. Mua bán máy móc, thiết bị ngành công- ngư nghiệp. Mua bán linh kiện điện công nghiệp. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng (không chứa vật liệu xây dựng tại trụ sở chi nhánh) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (chỉ được hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa (chỉ được hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Môi giới thương mại. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. Cho thuê máy móc, thiết bị ngành công-nông- ngư nghiệp; |