0304980054 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÍN DÂN
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÍN DÂN | |
---|---|
Tên quốc tế | TIN DAN TRADE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TD TRADE CO.,LTD |
Mã số thuế | 0304980054 |
Địa chỉ | 45/15-45/17 Ông ích Khiêm, Phường 10, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ TƯỜNG VI ( sinh năm 1973 - Bình Định) Ngoài ra NGUYỄN THỊ TƯỜNG VI còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 028 3963 8234 |
Ngày hoạt động | 2007-05-12 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 11 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0304980054 lần cuối vào 2024-01-17 07:32:47. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Sản xuất các sản phẩm cà phê như: cà phê lọc) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (trừ chế biến gỗ, sản xuất bột giấy, tái chế phế thải) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in (Thiết kế các sản phẩm in như bản phác thảo, maket, bản nháp) |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy chuyên dụng phục vụ sản xuất công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn cà phê bột, cà phê hột. (không hoạt động tại trụ sở). |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy dập chữ nổi, giấy. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng, bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện), bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày, bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi). bán buôn máy móc, thiết bị y tế. Bán buôn máy móc, thiết bị sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (trừ nhớt phế thải) (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: bán buôn sắt, thép (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán phụ liệu ngành may mặc, hàng thủy hải sản, giấy đề-can, nhãn giấy (trừ hoạt động in ấn); Bán buôn hóa chất (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp). bán buôn thiết bị an toàn, bảo hộ lao động, bán buôn các sản phẩm bao bì nhựa, hạt nhựa. Bán buôn các sản phẩm được làm từ gỗ. (không tồn trữ hóa chất) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý bán vé máy bay. (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không). |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu chi tiết: hoạt động tư vấn đầu tư (không tư vấn tài chính, kế toán) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: tư vấn quản lý dự án, lập dự án đầu tư , tư vấn đấu thầu |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ dịch thuật. Tư vấn về chuyển giao công nghệ |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe du lịch. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chi tiết: cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tư vấn du học. |