0304978129 - CÔNG TY CỔ PHẦN NOVA EVERGREEN
CÔNG TY CỔ PHẦN NOVA EVERGREEN | |
---|---|
Tên quốc tế | NOVA EVERGREEN JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 0304978129 |
Địa chỉ | 42/2 Nguyễn Văn Trỗi, Phường 15, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN QUANG NHÂN Ngoài ra NGUYỄN QUANG NHÂN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | Bị ẩn theo yêu cầu người dùng |
Ngày hoạt động | 2007-05-17 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Phú Nhuận |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0304978129 lần cuối vào 2024-01-12 06:55:04. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0126 | Trồng cây cà phê (không hoạt động tại trụ sở) |
0127 | Trồng cây chè (không hoạt động tại trụ sở) |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt Chi tiết: Sản xuất giống cây trồng (không sản xuất tại trụ sở). |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi Chi tiết: Sản xuất giống vật nuôi (không sản xuất tại trụ sở). |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Trồng rừng. |
1076 | Sản xuất chè (không hoạt động tại trụ sở) |
1077 | Sản xuất cà phê (không hoạt động tại trụ sở) |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (không hoạt động tại trụ sở) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) (không bao gồm các hoạt động thuộc danh mục ngành nghề chưa được tiếp cận thị trường đối với nhà đầu tư nước ngoài tại Mục 8 Phụ lục 1.A Nghị định 31/2021/NĐ-CP ngày 26/03/2021.) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) (không bao gồm các hoạt động thuộc danh mục ngành nghề chưa được tiếp cận thị trường đối với nhà đầu tư nước ngoài tại Mục 8 Phụ lục 1.A Nghị định 31/2021/NĐ-CP ngày 26/03/2021.) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình đường bộ, công trình giao thông |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện chi tiết: lắp đặt hệ thống chiếu sáng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán cây xanh, cây kiểng, hoa, cỏ; Mua bán giống vật nuôi, cây trồng (không hoạt động tại trụ sở). |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón và sản phẩm nông nghiệp (ngoại trừ các hàng hóa thuộc danh mục hàng hóa không được thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối theo Mục A.16 Phụ lục 1 Nghị định 31/2021/NĐ-CP) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế nội ngoại thất công trình. thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế thi công hệ thống tưới tự động. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất. Trang trí bảng hiệu. Hoạt động thiết kế chuyên dụng (trừ thiết kế công trình và thiết kế phương tiện vận tải). |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác Chi tiết: Cho thuê cây cảnh, hòn non bộ. |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (trừ dịch vụ xông hơi, khử trùng) |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |