0304959165 - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN LIÊN VIỆT PHƯƠNG
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN LIÊN VIỆT PHƯƠNG | |
---|---|
Tên quốc tế | LIEN VIET PHUONG INVESTMENT AND DEVELOPMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH ĐT & PT LVP |
Mã số thuế | 0304959165 |
Địa chỉ | 54 Đường 2B, Khu phố 4, Khu dân cư Vĩnh Lộc, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ MỘNG THÚY Ngoài ra NGUYỄN THỊ MỘNG THÚY còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0908800409 |
Ngày hoạt động | 2007-05-07 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Bình Tân |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0304959165 lần cuối vào 2024-06-20 00:57:05. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ IN ẤN KHỞI NGUYÊN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1920 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế chi tiết: sản xuất than đá (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: sản xuất phụ kiện kỹ thuật cơ khí, cơ điện |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì máy móc, thiết bị và phụ tùng linh kiện điện tử, máy điều hoà không khí trung tâm, cục bộ, máy lạnh, máy bơm, máy nén khí, đồ điện gia dụng, các loại máy cơ khí, xe nâng (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cơ điện, điều hoà không khí công nghiệp, trung tâm và dân dụng, hệ thống thông gió, hệ thống phòng cháy chữa cháy, hệ thống nước sinh hoạt, nước thải, hệ thống máy nén khí (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng: thang máy, cầu thang tự động, thang cuốn, cửa cuốn |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: bán buôn xe ô tô |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: đại lý mua bán, ký gửi hàng hoá. Môi giới mua bán các loại hàng hoá |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) chi tiết: bán buôn thịt gia cầm đông lạnh (nguyên con hoặc từng bộ phận: đùi gà, cánh gà, đùi tỏi, đùi góc tư, lòng gà). Bán buôn lương thực, thực phẩm (cá, thuỷ sản, rau quả tươi, thịt và các sản phẩm từ thịt), nước chấm, gia vị, nước sốt khác. Bán buôn lương thực các loại: Mì tôm, bún khô, nấm mèo, bột bán. Bán buôn dầu ăn các loại |
4633 | Bán buôn đồ uống chi tiết: bán buôn nước giải khát (trừ kinh doanh ăn uống) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: bán buôn hàng trang trí nội ngoại thất , bán buôn văn phòng phẩm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan chi tiết: bán buôn than đá (không hoạt động tại trụ sở) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: bán buôn vật liệu xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: bán buôn hàng thủ công mỹ nghệ |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ chi tiết: bán buôn gốm sứ |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác chi tiết: kinh doanh vận tải đa phương thức (trừ kinh doanh vận tải đường hàng không) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ chi tiết: kinh doanh vận tải hàng hoá bằng ô tô (Trừ hóa lỏng khí để vận chuyển ) |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương chi tiết: kinh doanh vận tải hàng hoá bằng đường biển |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa chi tiết: kinh doanh vận tải hàng hoá đường thuỷ nội địa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa chi tiết: dịch vụ xếp dỡ hàng hoá; Dịch vụ kiểm đếm hàng hoá; Bốc xếp hàng hóa (Trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: Giao nhận hàng hóa; Thu, phát các chứng từ vận tải và vận đơn; Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa đường biển và hàng không; Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay (Trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống. |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ kinh doanh quán bar, quán giải khát có khiêu vũ) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Lập dự án đầu tư xây dựng; khảo sát xây dựng; kiểm định chất lượng công trình; xác định nguyên nhân sự cố công trình; thiết kế công trình xây dựng; lập dự toán và tổng dự toán công trình xây dựng ; quản lý dự án; Tư vấn đấu thầu, công trình cơ điện; thiết kế, chế tạo, lắp đặt thiết bị công trình cơ điện; khảo sát và đánh giá tác động môi trường của dự án xây dựng; Tư vấn xây dựng công trình; giám sát xây dựng công trình xây dựng |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7710 | Cho thuê xe có động cơ chi tiết: cho thuê container |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính). |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch chi tiết: kinh doanh du lịch lữ hành nội địa và quốc tế |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |