0304948364 - CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP PHI THÁI
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP PHI THÁI | |
---|---|
Tên quốc tế | PHI THAI INDUSTRIAL COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | PT.IND. CO., LTD. |
Mã số thuế | 0304948364 |
Địa chỉ | 47/58A Bùi Đình Tuý, Phường 24, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | KHƯU NGUYỄN MINH LỘC ( sinh năm 1981 - Hồ Chí Minh) |
Điện thoại | 028 3551 2531 |
Ngày hoạt động | 2007-04-25 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh |
Cập nhật mã số thuế 0304948364 lần cuối vào 2024-01-17 07:45:30. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng Chi tiết: Sản xuất đồ gỗ chủ yếu dùng trong công nghiệp xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
1811 | In ấn (không in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan, in tráng bao bì kim loại tại trụ sở). |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất đồ nhựa dùng để gói hàng, đồ nhựa trong xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang Chi tiết: Sản xuất ống thép không mối nối bằng cuộn nóng, kéo nóng hoặc cuộn lạnh, kéo lạnh, các thiết bị nối ống thép (không hoạt động tại trụ sở) |
2431 | Đúc sắt, thép Chi tiết: Đúc sản phẩm sắt bán thành phẩm, sản xuất ống thép không mối nối và ống thép qua đúc ly tâm (không hoạt động tại trụ sở) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất khung kim loại công nghiệp, sản xuất cửa kim loại, cửa sổ và khung của chúng (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Mài, mạ, đánh bóng kim loại, khoan, tiện, nghiền, mài, bào đục , cưa, hàn, nối và phần của khung kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác Chi tiết: Sản xuất dây và cáp sợi tách biệt từ sắt, đồng, nhôm (không hoạt động tại trụ sở) |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng Chi tiết: Sản xuất các thiết bị dây dẫn mang điện và không mang điện bằng bất cứ vật liệu nào (không hoạt động tại trụ sở) |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất thiết bị (không hoạt động tại trụ sở). |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác Chi tiết: Sản xuất quạt không dùng cho gia đình, máy ly tâm (trừ máy tách kem và sấy khô quần áo), quạt thông gió, thiết bị hàn không dùng điện, dụng cụ cơ khí (trừ quang học) (không hoạt động tại trụ sở). |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại Chi tiết: sản xuất thiết bị máy móc chế biến kim loại và vật liệu kahc1 (gỗ. xương, đá, caosu cứng, nhựa cứng, thủy tinh lạnh) (không hoạt động tại trụ sở) |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn Chi tiết: Sửa chữa các thùng, bể chứa bằng kim loại, sửa chữa và bảo dưỡng đường ống, các thiết bị bốc dỡ nguyên vật liệu (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa van, sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị vận chuyển bốc dỡ vật liệu, thiết bị làm lạnh thương mại, thiết bị lọc không khí, các dụng cụ máy móc khác (không hoạt động tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng các loại máy biến thế điện (không hoạt động tại trụ sở) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Sửa chữa dây, đòn bẩy, buồm, mái che (không hoạt động tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt máy công nghiệp trong các nhà máy công nghiệp, tháo dỡ các máy móc và thiết bị lớn (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: xây dựng công trình điện dân dụng, công nghiệp (trừ nhà cửa); công trình cửa. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện ở tất cả các công trình nhà ở và dân dụng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống đường ống, lò sưởi và điều hòa không khí trong nhà và các công trình xây dựng khác, kể cả mở rộng, thay đổi, bảo dưỡng và sửa chữa (cụ thể lắp đặt thiết bị thông gió, làm lạnh hoặc điều hòa nhiệt độ, lắp đặt hệ thống ống dẫn) (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Các hoạt động liên quan đến lắp đặt hệ thống máy móc, thiết bị trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng (hệ thống hút bụi...) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác loại mới và loại đã sử dụng |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Bán buôn mô tô và xe máy loại mới và loại đã qua sử dụng |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Chi tiết: Bán buôn các loại phụ tùng, bộ phận, linh kiện rời của mô tô, xe máy. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn vải. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn thiết bị, đồ điện dùng sinh hoạt trong gia đình, bán buôn đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh, bán buôn văn phòng, bán buôn xe đạp và phụ tùng xe đạp. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn các loại máy công cụ, động cơ điện, mô tơ, máy biến thế, dây điện, rơ le. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt thép và kim loại màu ở dạng nguyên sinh; bán thành phẩm bằng sắt thép và kim loại màu (trừ vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn sơn, bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết: lắp ghép khác |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển, kinh doanh vận tải hàng không). |