0304936111 - CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG KIẾN HOA
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG KIẾN HOA | |
---|---|
Mã số thuế | 0304936111 |
Địa chỉ | 2/142/25 Thiên Phước, Phường 9, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGÔ VĂN LƯỢNG |
Điện thoại | 08 3866 3341 |
Ngày hoạt động | 2007-04-19 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Tân Bình |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0304936111 lần cuối vào 2024-06-20 00:53:49. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH GIẤY VI TÍNH LIÊN SƠN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Chi tiết: Trồng trọt. |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Trồng rừng. |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Chi tiết: Nuôi trồng thủy hải sản (không hoạt động tại trụ sở). |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Chế biến thủy hải sản (không hoạt động tại trụ sở). |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Chế biến nông sản (trừ sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở). |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Chi tiết: Chế biến thức ăn gia súc (không chế biến tại trụ sở). |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Chi tiết: Chế biến lâm sản (không hoạt động tại trụ sở). |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất - chế biến mây, tre, lá (trừ chế biến gỗ, sản xuất bột giấy, tái chế phế thải tại trụ sở). |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất cơ khí (không hoạt động tại trụ sở). |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí (không hoạt động tại trụ sở). |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn Chi tiết: Sửa chữa cơ khí (không hoạt động tại trụ sở). |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông. |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán xe ô tô. |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Mua bán xe gắn máy. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán thức ăn gia súc. |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán cà phê. |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Mua bán rượu, bia (không kinh doanh ăn uống). |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Mua bán hàng may mặc, vải sợi, hàng thêu. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán hàng kim khí điện máy. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Mua bán máy fax, máy in, máy vi tính và linh kiện. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán điện thoại. Mua bán linh kiện điện tử, điện thoại di động. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán thiết bị văn phòng. Mua bán mô tơ điện, máy bơm. Mua bán thiết bị hàng hải - cứu hộ - cứu sinh. Mua bán thiết bị - máy móc ngành công nghiệp. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội thất. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán hóa chất (trừ hóa chất sử dụng trong nông nghiệp và hòa chất có tính độc hại mạnh). |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán lương thực, thực phẩm, công nghệ phẩm, thủy hải sản (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TPHCM về phê duyệt kinh doanh nông sản thực phẩm trên địa bàn TP. HCM). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh nhà ở (trừ nhận quyền sử dụng đất để đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng theo quy hoạch xây dựng nhà ở đề chuyển quyền sử dụng đất). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình. |