0304912054 - CÔNG TY CỔ PHẦN KIẾN TRÚC XÂY DỰNG VÀ KIỂM ĐỊNH HƯNG VIỆT
CÔNG TY CỔ PHẦN KIẾN TRÚC XÂY DỰNG VÀ KIỂM ĐỊNH HƯNG VIỆT | |
---|---|
Tên quốc tế | HUNG VIET ACCREDITATION AND CONSTRUCTION ARCHITECTURE JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | HUNG VIET ACCREDITATION AND CONSTRUCTION ARCHITECTURE JSC |
Mã số thuế | 0304912054 |
Địa chỉ | Số 24 Đường DN7, Phường Tân Hưng Thuận, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN NHẬT TRƯỜNG ( sinh năm 1979 - Phú Yên) Ngoài ra TRẦN NHẬT TRƯỜNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0938 858 515 |
Ngày hoạt động | 2007-04-03 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quận 12 - huyện Hóc Môn |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0304912054 lần cuối vào 2024-06-20 00:51:33. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của VIETTEL BÌNH DƯƠNG - CHI NHÁNH TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chế tạo, sản xuất kết cấu xây dựng, vật liệu xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình giao thông (cầu, đường bộ). |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình cảng (biển, sông), thủy lợi, hạ tầng đô thị. |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Xây dựng, lắp đặt hệ thống cáp, trạm điện, trang thiết bị công nghiệp, lắp đặt hệ thống cơ điện lạnh |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Xây dựng, lắp đặt hệ thống cấp thoát nước, hệ thống xử lý nước thải (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán vật tư - thiết bị - công nghệ thuộc ngành xây dựng |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng ô tô (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng đường thủy nội địa. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Gửi hàng; Giao nhận hàng hóa; Thu, phát các chứng từ vận tải và vận đơn; Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa đường biển; Hoạt động liên quan khác như: bao gói hàng hóa nhắm mục đích vảo vệ hàng hóa trên đường vận chuyển, dỡ hàng hóa, lấy mẫu, cân hàng hóa; Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay, vé tàu, vé xe; Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch: khách sạn (không hoạt động tại trụ sở) |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Sản xuất phần mềm |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản (trừ dịch vụ môi giới, định giá, sàn giao dịch bất động sản). |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản; Dịch vụ quản lý vận hành nhà chung cư |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông đường bộ. Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Lập dự án đầu tư và luận chứng kinh tế kỹ thuật. Thẩm tra dự án đầu tư. Thẩm tra thiết kế. Quản lý dự án. Lập dự toán, tổng dự toán công trình. Kiểm định công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp. Đánh giá sự cố công trình và lập phương án xử lý các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp. Đo đạc bản đồ. Lập phương án xử lý nền và móng công trình. Thiết kế xây dựng công trình điện. Thiết kế công trình giao thông (cầu, đường). Thẩm tra tổng dự toán công trình. Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Giám sát công tác khảo sát địa chất công trình thủy lợi. Khảo sát địa chất công trình xây dựng.Giám sát công tác xây dựng hoàn thiện công trình hạ tầng kỹ thuật (cấp thoát nước). Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cấp thoát nước theo tuyến. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình thủy điện. Thiết kế kết cấu công trình thủy lợi, thủy điện. Khảo sát địa hình công trình xây dựng. Giám sát công tác khảo sát trắc địa công trình công nghiệp; Giám sát công tác khảo sát địa chất công trình xây dựng; Thiết kế kiến trúc công trình; Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình; Thẩm tra thiết kế nội - ngoại thất công trình; Tư vấn, giám sát xây dựng công trình; Khảo sát địa chính |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |