0304881127 - CÔNG TY CỔ PHẦN MŨ XANH
CÔNG TY CỔ PHẦN MŨ XANH | |
---|---|
Tên quốc tế | BLUE HAT JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 0304881127 |
Địa chỉ | số 75 đường số 3, Khu dân cư Cityland, Phường 7, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | ĐỖ TUẤN ANH Ngoài ra ĐỖ TUẤN ANH còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0835157979 |
Ngày hoạt động | 2007-03-07 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Gò Vấp |
Cập nhật mã số thuế 0304881127 lần cuối vào 2023-01-23 08:15:16. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) (không tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải , sợi, dệt, may đan và không gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da, luyện cán cao su tại trụ sở). |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (không tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải , sợi, dệt, may đan và không gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da, luyện cán cao su tại trụ sở). |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp sản phẩm tin học (không hoạt động tại trụ sở) |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp sản phẩm viễn thông; Sản xuất thiết bị ngành bưu chính viễn thông, mạng viễn thông (không hoạt động tại trụ sở) |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (không hoạt động tại trụ sở) |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp sản phẩm điện, điện tử (không hoạt động tại trụ sở) |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy móc – thiết bị tự động hóa, dây chuyền sản xuất ngành công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: - Sửa chữa và bảo trì sản phẩm điện, điện tử, tin học - Sửa chữa máy móc, thiết bị điện lạnh, xử lý nước, chế biến thực phẩm, cơ khí - Sửa chữa máy móc thiết bị báo cháy, chữa cháy, chống trộm, camera quan sát (trừ gia công cơ khí, tái chế thải và xi mạ điện tại trụ sở) - Bảo trì điện thoại, máy fax, tổng đài nội bộ - Bảo trì thiết bị ngành bưu chính viễn thông - Bảo trì thiết bị văn phòng, hàng kim khí điện máy |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện chi tiết: Sửa chữa và bảo trì sản phẩm điện, điện tử, tin học |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: - Lắp đặt và bảo trì thiết bị ngành bưu chính viễn thông; Lắp đặt và bảo trì thiết bị văn phòng, hàng kim khí điện máy; Lắp đặt máy móc, thiết bị tự động hóa, dây chuyền sản xuất ngành công nghiệp - Lắp đặt máy móc thiết bị chế biến thực phẩm; Lắp đặt máy móc, thiết bị cơ khí (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước chi tiết: Cung cấp nước (không hoạt động tại trụ sở). |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: - Lắp đặt và bảo trì điện thoại, máy fax, tổng đài nội bộ - Lắp đặt hệ thống điện, điện lạnh (trừ gia công cơ khí, tái chế thải và xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng : thang máy, cầu thang tự động, các loại cửa tự động, hệ thống đèn chiếu sáng, hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh, hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí Lắp đặt hệ thống báo cháy chữa cháy , camera quan sát, hệ thống chống sét, báo trộm Lắp đặt mạng viễn thông Lắp đặt máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, đại lý ký gởi hàng hóa. Đại lý dịch vụ bưu chính viễn thông (trừ đại lý truy cập, truy cập internet tại trụ sở) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn thực phẩm chức năng (Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Uỷ Ban Nhân Dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép chi tiết: Bán buôn vải, quần áo |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn, và bộ đèn điện. Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh. Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (trừ dược phẩm); Bán buôn văn phòng phẩm |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Mua bán sản phẩm tin học, công nghệ thông tin. Mua bán các sản phẩm phần mềm tin học. Bán buôn máy vi tính, máy tính bảng, thiết bị ngoại vi |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán sản phẩm điện, điện tử và viễn thông. Mua bán thiết bị ngành bưu chính viễn thông, mạng viễn thông. Mua bán điện thoại, máy fax, tổng đài nội bộ. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Mua bán thiết bị văn phòng. Mua bán máy móc, thiết bị tự động hóa, dây chuyền sản xuất ngành công nghiệp. - Bán buôn thang máy, cầu thang tự động - Bán buôn các loại cửa tự động - Bán buôn hệ thống đèn chiếu sáng - Bán buôn hệ thống hút bụi - Bán buôn hệ thống âm thanh - Bán buôn hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí - Bán buôn máy móc thiết bị ngành nước, xử lý nước - Bán buôn máy móc thiết bị chế biến thực phẩm - Bán buôn máy móc, thiết bị điện lạnh - Bán buôn máy móc, thiết bị cơ khí - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (Máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác trong mạch điện) - Bán buôn máy móc, thiết bị báo cháy, chữa cháy, chống trộm, camera quan sát, chống sét, máy thu âm - Bán buôn vật tư, máy móc, thiết bị ngành xây dựng , giao thông, vận tải công nghiệp, cơ khí, vật tư ngành nước, điện, thiết bị vật tư công nghiệp (không bao gồm thuốc thú y); Bán buôn trang thiết bị y tế |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: Bán buôn sắt thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng , gốm, sứ, đồ trang trí nội, ngoại thất |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (trừ bán buôn thuốc trừ sâu và hóa chất sử dụng trong nông nghiệp và không bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại tại trụ sở) (không hoạt động tại trụ sở) |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp chi tiết: Bán lẻ lương thực, thực phẩm , hàng công nghệ thực phẩm , rượu, bia, nước giải khát, thuốc lá nội, bánh kẹo các loại (Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Uỷ Ban Nhân Dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ thực phẩm, thực phẩm chức năng (Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Uỷ Ban Nhân Dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ quần áo |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác chi tiết: Vận chuyển hành khách |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ ( trừ hoá lỏng khí để vận chuyển) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không). |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm phần mềm tin học. |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Dịch vụ tư vấn, thiết kế, lắp đặt và bảo trì hệ thống mạng viễn thông. Cung cấp dịch vụ viễn thông qua các kết nối viễn thông hiện có như VOIP (điện thoại internet) (trừ hoạt động liên quan đến vệ tinh) |
6201 | Lập trình máy vi tính chi tiết: Sản phẩm phần mềm tin học. Lập trình vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Dịch vụ tư vấn, thiết kế, lắp đặt và bảo trì hệ thống công nghệ thông tin, hệ thống điều khiển tự động. |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan Chi tiết: Dịch vụ tích hợp hệ thống mạng máy tính. |
6312 | Cổng thông tin chi tiết: Thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp. |
6329 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ cung cấp thông tin lên mạng internet. Dịch vụ thông tin qua điện thoại. Dịch vụ tìm kiếm thông tin qua hợp đồng hay trên cơ sở phí |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu chi tiết: tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý). |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất chi tiết: Quản lý vận hành nhà chung cư; dịch vụ quản lý bất động sản |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế trang web. Thiết kế mạng viễn thông; thiết kế hệ thống công nghệ thông tin, hệ thống điều khiển tự động |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ tư vấn về chuyển giao công nghệ.Hoạt động môi giới thương mại; Tư vấn an toàn lao động, xử lý môi trường, tư vấn chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực môi trường, công nghiệp |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê thiết bị văn phòng, thiết bị tin học và viễn thông. Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7912 | Điều hành tua du lịch chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Đào tạo nghề. |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Kinh doanh khu du lịch sinh thái, khu vui chơi giải trí, thể dục, thể thao (trừ kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng dành cho người nước ngoài và kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng trên mạng) (không hoạt động tại trụ sở) |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |